Eibar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Xeber Alkain MitxelenaTiền đạo20021006.77
6Sergio ÁlvarezTiền vệ00000006.81
11Jorge PascualTiền đạo20000005.38
Thẻ vàng
20Antonio PuertasTiền đạo00000006.66
9Jon BautistaTiền đạo40100008.56
Bàn thắng
19Toni VillaTiền đạo00000006.02
5Chema·RodríguezHậu vệ00000006.59
Thẻ vàng
18Martín MerquelanzTiền vệ00000006.78
29Ander Madariaga SusaetaTiền vệ00000006.88
27Borislav IvaylovTiền đạo00000000
-Ibon IspizuaThủ môn00000000
15Kento HashimotoHậu vệ00000000
2Sergio CuberoTiền vệ00000000
-Hodei Arrillaga ElezgaraiHậu vệ00000000
1Daniel FuzatoThủ môn00000006.62
17José CorpasTiền vệ00000006.05
4Álvaro CarrilloTiền đạo00000006.88
23Anaitz ArbillaHậu vệ10000106.76
Thẻ vàng
3Cristian GutiérrezTiền vệ00010007.56
8Peru NolaskoainHậu vệ20000006.39
10Matheus PereiraTiền vệ30000106.41
Thẻ vàng
Sporting Gijon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Lander OlaetxeaTiền vệ10000006.24
Thẻ vàng
2Guillermo RosasHậu vệ00011006.81
15Nikola MarašHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
4Róber PierHậu vệ10000006.5
5Pablo GarcíaHậu vệ20001006.51
20Kevin VazquezHậu vệ00000000
3José ÁngelHậu vệ00000000
13Christian JoelThủ môn00000000
10Nacho MéndezTiền vệ10000006.73
6Nacho MartínTiền vệ10000006.38
29Yann·KemboHậu vệ00000000
27Álex OyónTiền đạo00000000
8Jesús José Bernal VillarigHậu vệ00000006.86
17J. DubasinTiền đạo10100007.92
Bàn thắng
19Juan OteroTiền đạo00010006.5
9Dani QueipoTiền đạo10000006.12
1Rubén YáñezThủ môn00000007.78
16Jordy CaicedoTiền đạo10010006.59
Thẻ vàng
7Gaspar CamposTiền vệ21110008.66
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
11Víctor CampuzanoTiền đạo00000006.76
18César GelabertTiền vệ00000006.82
Thẻ vàng

Eibar vs Sporting Gijon ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues