So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
-0.98
0.95
2.5
0.85
1.59
3.80
4.80
Live
0.85
0.75
-0.97
-0.99
2.75
0.85
1.62
3.90
4.40
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.19
3.5
0.05
1.17
5.80
12.50
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
0.98
2.5
0.88
1.62
4.10
5.00
Live
0.82
0.75
-0.98
-0.97
2.75
0.83
1.61
4.10
4.75
Run
0.50
0
-0.61
-0.12
3.5
0.06
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.83
0.75
0.97
0.93
2.5
0.87
1.60
3.55
4.65
Live
0.88
0.75
-0.98
0.82
2.5
-0.94
1.74
3.65
3.95
Run
0.50
0
-0.62
-0.15
3.5
0.06
1.03
8.90
79.00
188betSớm
0.81
0.75
-0.97
0.96
2.5
0.86
1.59
3.80
4.80
Live
0.83
0.75
-0.93
0.81
2.5
-0.93
1.61
3.90
4.50
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.18
3.5
0.06
1.18
5.80
12.50
SbobetSớm
0.80
0.75
-0.98
0.90
2.5
0.90
1.56
3.50
4.66
Live
0.85
0.75
-0.95
0.84
2.5
-0.96
1.60
3.74
4.76
Run
0.53
0
-0.65
-0.33
3.5
0.21
1.19
5.00
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Rotherham United
ChủHòaKhách
Northampton Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rotherham UnitedSo Sánh Sức MạnhNorthampton Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League One-18] Rotherham United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196581921231831.6%
9522138171155.6%
1013661362210.0%
630367950.0%
[ENG EFL League One-20] Northampton Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2156102134212023.8%
104241115141540.0%
1114610197199.1%
603341030.0%

Thành tích đối đầu

Rotherham United            
Chủ - Khách
Northampton TownRotherham United
Rotherham UnitedNorthampton Town
Rotherham UnitedNorthampton Town
Northampton TownRotherham United
Rotherham UnitedNorthampton Town
Northampton TownRotherham United
Northampton TownRotherham United
Rotherham UnitedNorthampton Town
Rotherham UnitedNorthampton Town
Northampton TownRotherham United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L117-03-180 - 3
(0 - 1)
2 - 72.833.352.23T0.90-0.250.98TT
ENG L130-09-171 - 0
(0 - 0)
12 - 91.674.054.30T0.900.750.98TX
ENG L202-02-133 - 1
(1 - 0)
- 2.103.303.10T0.840.251.04TT
ENG L221-08-122 - 1
(1 - 1)
- 3.003.202.20B0.94-0.250.94BT
ENG L205-05-121 - 1
(1 - 0)
- 1.823.254.10H0.830.51.05TX
ENG L229-10-111 - 1
(1 - 1)
- 2.553.202.50H1.0000.88HX
ENG L222-04-112 - 2
(0 - 2)
- 2.403.202.70H0.8301.05HT
ENG L223-11-102 - 2
(2 - 2)
- 1.703.404.50H0.980.750.90TT
ENG L213-04-101 - 0
(0 - 0)
- 2.253.202.90T1.030.250.85TX
ENG L229-09-093 - 1
(1 - 0)
- 3.003.202.20B0.94-0.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Rotherham United            
Chủ - Khách
Rotherham UnitedLincoln City
Crawley TownRotherham United
Bradford CityRotherham United
BarnsleyRotherham United
Rotherham UnitedCheltenham Town
Rotherham UnitedStevenage Borough
Leyton OrientRotherham United
Rotherham UnitedWrexham
Peterborough UnitedRotherham United
Rotherham UnitedNewcastle U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L103-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 52.393.152.72T0.7901.03TT
ENG L123-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 63.253.501.99B0.83-0.50.99BX
ENG JPT19-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 62.933.502.12T0.93-0.250.89TX
ENG L108-11-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.193.502.80B0.980.250.84BX
ENG FAC02-11-241 - 3
(1 - 2)
2 - 11.384.506.40B0.921.250.90BT
ENG L126-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 32.033.203.40T1.030.50.79TX
ENG L122-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.543.302.48B0.9300.89BX
ENG L119-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.203.352.88B0.970.250.85BX
ENG L112-10-243 - 3
(1 - 3)
8 - 32.213.602.71H1.000.250.82TT
ENG JPT08-10-243 - 1
(2 - 0)
12 - 31.334.856.90T1.011.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Northampton Town            
Chủ - Khách
Stevenage BoroughNorthampton Town
Wigan AthleticNorthampton Town
Northampton TownCambridge United
BlackpoolNorthampton Town
Northampton TownBurton Albion
Birmingham CityNorthampton Town
Northampton TownLeicester City U21
Northampton TownKettering Town
Lincoln CityNorthampton Town
Northampton TownCrawley Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L103-12-242 - 0
(0 - 0)
14 - 21.803.304.100.800.51.02X
ENG L126-11-242 - 1
(2 - 0)
9 - 41.773.454.101.000.750.82T
ENG L123-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 82.233.352.850.990.250.83X
ENG L116-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 61.544.104.850.9710.85X
ENG JPT12-11-242 - 5
(1 - 3)
0 - 62.303.452.650.7801.04T
ENG L109-11-241 - 1
(0 - 0)
10 - 21.245.509.100.971.750.85X
ENG JPT05-11-243 - 0
(1 - 0)
1 - 81.594.254.201.0210.80X
ENG FAC02-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 21.255.408.701.001.750.82X
ENG L129-10-242 - 1
(1 - 1)
9 - 01.773.454.051.000.750.88T
ENG L126-10-243 - 0
(2 - 0)
8 - 92.073.503.000.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Rotherham UnitedSo sánh số liệuNorthampton Town
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Rotherham United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Northampton Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Rotherham United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem2XemXem6XemXem9XemXem11.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem1XemXem5XemXem3XemXem11.1%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem116.7%233.3%Xem
Northampton Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rotherham UnitedThời gian ghi bànNorthampton Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rotherham UnitedChi tiết về HT/FTNorthampton Town
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    8
    H/H
    3
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Rotherham UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Northampton Town
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rotherham United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L121-12-2024KháchMansfield Town7 Ngày
ENG L126-12-2024ChủWigan Athletic12 Ngày
ENG L129-12-2024ChủStockport County15 Ngày
Northampton Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG JPT17-12-2024KháchPeterborough United3 Ngày
ENG L121-12-2024ChủCharlton Athletic7 Ngày
ENG L126-12-2024KháchReading12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng23.8% [5]
  • [5] 26.3%Hòa28.6% [5]
  • [8] 42.1%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng4.8% [1]
  • [2] 10.5%Hòa19.0% [4]
  • [2] 10.5%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa27.27% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Rotherham United VS Northampton Town ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues