Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Marten WinklerTiền đạo00000000
41Pascal KlemensHậu vệ00000006.31
35Marius GersbeckThủ môn00000000
20Palkó DárdaiTiền đạo00000000
19Jeremy DudziakTiền vệ00000000
1Tjark ErnstThủ môn00000006.05
16Jonjoe KennyHậu vệ10000106.27
44Linus Jasper GechterHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
31Marton DardaiHậu vệ00010006.24
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ10010006.32
Thẻ vàng
6Diego DemmeTiền vệ10020008.18
27Michaël CuisanceTiền vệ10040006.19
10Ibrahim MazaTiền vệ31020017.13
Thẻ vàng
33Michal KarbownikHậu vệ00000006.85
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo10000006.62
Thẻ vàng
18Jan Luca SchulerTiền đạo10000016.71
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ10000006.76
37Toni LeistnerHậu vệ10000006.46
7Florian NiederlechnerTiền vệ00000000
8Kevin SessaTiền vệ00000006.78
Fortuna Dusseldorf
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Myron Van BrederodeTiền đạo00020006.22
30Jordy de WijsHậu vệ00000000
18Jona NiemiecTiền đạo10100008.33
Bàn thắng
39Noah MbambaTiền vệ00000006.68
12Valgeir Lunddal FridrikssonTiền vệ00000006.88
1Robert KwasigrochThủ môn00000000
23Shinta Karl AppelkampTiền vệ00000000
6Giovanni HaagHậu vệ00000006.29
27Dennis JastrzembskiTiền vệ00000000
33Florian KastenmeierThủ môn00000008.36
19Emmanuel IyohaTiền đạo10000006.77
3Andre HoffmannHậu vệ10000006.57
Thẻ vàng
15Tim Christopher OberdorfHậu vệ00000006.37
34Nicolas GavoryHậu vệ00000007.02
11Felix KlausTiền vệ10010005.79
Thẻ vàng
25Matthias ZimmermannHậu vệ00000006.16
8Isak Bergmann JohannesonTiền vệ00011006.81
21Tim·RossmannTiền vệ30020006.29
-Danny schmidtTiền vệ10010006.54
24Dawid KownackiTiền đạo20111008.39
Bàn thắngThẻ đỏ

Hertha Berlin vs Fortuna Dusseldorf ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues