Schalke 04
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Tomáš KalasHậu vệ00000000
1Ron-Thorben HoffmannThủ môn00000000
24Ilyes HamacheTiền đạo00010006.17
-max grugerTiền vệ00000000
17Adrian Tobias GantenbeinHậu vệ00000005.83
30Anton DonkorTiền đạo00000000
18Christopher Antwi-AdjeiTiền đạo20001007.88
28Justin HeekerenThủ môn00000006.88
-Taylan Bulut-10000006.16
6Ron SchallenbergTiền vệ20000007.6
35Marcin KamińskiHậu vệ00000006.66
5Derry MurkinHậu vệ00000006.86
7Paul SeguinTiền vệ10000007.84
14Janik BachmannTiền vệ10000006.53
Thẻ vàng
23Mehmet-Can·AydinTiền vệ10000006.31
19Kenan KaramanTiền đạo30000016.21
9Moussa SyllaTiền đạo81100028.47
Bàn thắngThẻ đỏ
-Emil HöjlundTiền đạo00000006.66
2Felipe SánchezHậu vệ00000000
Fortuna Dusseldorf
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Florian KastenmeierThủ môn00000008.16
10Myron Van BrederodeTiền đạo10000006.38
11Felix KlausTiền vệ00000000
1Robert KwasigrochThủ môn00000000
18Jona NiemiecTiền đạo00010006.02
7Dzenan·PejcinovicTiền đạo00000006.66
5Joshua QuarshieHậu vệ00000006.19
21Tim·RossmannTiền vệ00000006.07
9Vincent VermeijTiền đạo00000000
25Matthias ZimmermannHậu vệ00000006.03
15Tim Christopher OberdorfHậu vệ00000005.56
3Andre HoffmannHậu vệ00000006.78
20Jamil SiebertHậu vệ10000006.18
12Valgeir Lunddal FridrikssonTiền vệ10000005.66
Thẻ vàng
31Marcel SobottkaTiền vệ00000005.52
Thẻ vàng
6Giovanni HaagHậu vệ00000006.85
Thẻ vàng
19Emmanuel IyohaTiền đạo20000006
8Isak Bergmann JohannesonTiền vệ00010006.31
Thẻ vàng
23Shinta Karl AppelkampTiền vệ00000000
24Dawid KownackiTiền đạo20100007.08
Bàn thắng

Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues