[ENG Conference South Division-24] Weymouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 30 | 13 | 24 | 9.5% |
10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 15 | 4 | 24 | 0.0% |
11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | 9 | 17 | 18.2% |
6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 6 | 10 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-2] Truro City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 20 | 41 | 2 | 54.5% |
11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 10 | 22 | 5 | 63.6% |
11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 | 4 | 45.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
Weymouth |
Chủ - Khách |
---|
Truro CityWeymouth |
WeymouthTruro City |
Truro CityWeymouth |
WeymouthTruro City |
WeymouthTruro City |
Truro CityWeymouth |
Truro CityWeymouth |
WeymouthTruro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | 2.37 | 3.40 | 2.48 | H | 0.86 | 0 | 0.96 | H | X |
ENG CS | 21-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.17 | 3.40 | 2.74 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG-S PR | 06-04-15 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 01-01-15 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 21-04-14 | 2 - 5 (2 - 2) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 08-04-14 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 25-04-11 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 27-12-10 | 0 - 4 (0 - 4) | - | 5.30 | 3.50 | 1.55 | B | 1.16 | -0.75 | 0.70 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Weymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | 1.69 | 3.75 | 4.10 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.48 | 3.35 | 2.40 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | X |
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.70 | 3.55 | 4.00 | H | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 2.27 | 3.30 | 2.65 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ENG CS | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.79 | 3.30 | 2.17 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.75 | 3.40 | 3.90 | H | 0.99 | 0.75 | 0.77 | T | X |
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | 2.61 | 3.40 | 2.27 | H | 1.01 | 0 | 0.75 | H | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.45 | 4.15 | 5.30 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | B | X |
ENG CS | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.62 | 3.45 | 2.23 | B | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | X |
ENG FAC | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%
Truro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.09 | 3.60 | 2.91 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.77 | 3.45 | 3.80 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 0 | 3.15 | 3.30 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.61 | 3.70 | 4.35 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG CS | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.05 | 3.35 | 2.99 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.08 | 3.25 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.17 | 3.45 | 2.69 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ENG CS | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.28 | 3.35 | 2.63 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | 3.25 | 3.45 | 1.92 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
Weymouth |
Weymouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 30-11-2024 | Chủ | Tonbridge Angels | 4 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | Yeovil Town | 11 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Hemel Hempstead Town | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 30-11-2024 | Khách | Dorking | 4 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | Maidstone United | 18 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Khách | St Albans City | 25 Ngày |