[ENG National League-6] Rochdale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 19 | 36 | 6 | 52.4% |
10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 7 | 20 | 8 | 60.0% |
11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 16 | 8 | 45.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG National League-13] Sutton United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 5 | 9 | 30 | 29 | 32 | 13 | 39.1% |
12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 17 | 15 | 41.7% |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | 15 | 11 | 36.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
Rochdale |
Chủ - Khách |
---|
RochdaleSutton United |
Sutton UnitedRochdale |
Sutton UnitedRochdale |
RochdaleSutton United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 29-04-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | 2.82 | 3.35 | 2.15 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | T |
ENG L2 | 19-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | X |
ENG L2 | 05-03-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | 2.06 | 3.30 | 3.00 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
ENG L2 | 23-10-21 | 3 - 2 (1 - 0) | 10 - 4 | 2.22 | 3.25 | 2.77 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Rochdale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.62 | 3.90 | 4.10 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
ENG Conf | 22-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ENG Conf | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 2.05 | 3.35 | 2.99 | B | 0.82 | 0.25 | 0.94 | B | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.71 | 3.60 | 2.11 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | T |
ENG Conf | 05-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 8 | 2.92 | 3.45 | 2.05 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.55 | 3.85 | 4.60 | T | 1.03 | 1 | 0.79 | T | X |
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.28 | 3.30 | 2.63 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | T |
ENG Conf | 21-09-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 10 | 2.58 | 3.50 | 2.24 | B | 0.75 | -0.25 | 1.01 | B | T |
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.95 | 3.40 | 3.20 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
ENG Conf | 10-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | T | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%
Sutton United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.71 | 3.35 | 2.22 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
ENG Conf | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.62 | 3.60 | 2.16 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.28 | 3.40 | 2.59 | 0.76 | 0 | 1.00 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | 6.80 | 5.00 | 1.29 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.41 | 3.45 | 2.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | 2.39 | 3.30 | 2.51 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.04 | 3.30 | 3.05 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.76 | 3.60 | 3.65 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.86 | 3.50 | 3.40 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.32 | 3.40 | 2.54 | 0.82 | 0 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Rochdale |
Rochdale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 16-11-2024 | Khách | Wealdstone FC | 7 Ngày |
ENG Conf | 23-11-2024 | Chủ | Oldham Athletic | 14 Ngày |
ENG Conf | 26-11-2024 | Khách | Gateshead | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 16-11-2024 | Chủ | Maidenhead United | 7 Ngày |
ENG Conf | 23-11-2024 | Khách | Halifax Town | 14 Ngày |
ENG Conf | 26-11-2024 | Chủ | Solihull Moors | 17 Ngày |