Bên nào sẽ thắng?

NK Aluminij
ChủHòaKhách
Tabor Sezana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK AluminijSo Sánh Sức MạnhTabor Sezana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 2.Liga-2] NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033271633262.5%
861115719275.0%
842212914350.0%
63121391050.0%
[SLO 2.Liga-3] Tabor Sezana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16952351932356.3%
954021819155.6%
7412141113457.1%
6123513516.7%

Thành tích đối đầu

NK Aluminij            
Chủ - Khách
NK AluminijTabor Sezana
Tabor SezanaNK Aluminij
NK AluminijTabor Sezana
Tabor SezanaNK Aluminij
NK AluminijTabor Sezana
Tabor SezanaNK Aluminij
NK AluminijTabor Sezana
Tabor SezanaNK Aluminij
NK AluminijTabor Sezana
Tabor SezanaNK Aluminij
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D121-05-222 - 2
(1 - 1)
6 - 82.363.352.50H0.8500.97HT
SLO D113-03-221 - 1
(0 - 1)
1 - 31.883.503.30H0.880.50.94TX
SLO D127-11-213 - 2
(2 - 2)
2 - 22.373.352.51T0.8500.97TT
SLO D119-09-214 - 0
(1 - 0)
6 - 22.213.202.83B1.000.250.82BT
SLO D125-04-210 - 2
(0 - 2)
4 - 12.513.102.51B0.9100.91BX
SLO D114-02-211 - 1
(0 - 1)
8 - 41.993.353.15H0.990.50.83TX
SLO D122-11-200 - 0
(0 - 0)
2 - 32.203.602.58H1.020.250.80TX
SLO D113-09-203 - 1
(1 - 0)
4 - 72.163.502.69B0.980.250.84BT
SLO D117-06-200 - 2
(0 - 0)
2 - 81.583.904.35B0.770.750.99BX
SLO D130-11-191 - 1
(1 - 0)
1 - 62.893.402.08H0.97-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

NK Aluminij            
Chủ - Khách
NK AluminijBistrica
NK AluminijRoltek Dob
NK AluminijAl-Khaleej
RadomljeNK Aluminij
NK AluminijDomzale
NK RogaskaNK Aluminij
NK AluminijNK Bravo
NK Mura 05NK Aluminij
NK Olimpija LjubljanaNK Aluminij
NK AluminijRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D209-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 71.623.954.05T0.830.750.93TH
INT CF27-07-243 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF24-07-240 - 1
(0 - 0)
1 - 22.933.552.02B0.80-0.51.02BX
INT CF13-07-243 - 3
(2 - 1)
5 - 4H
SLO D118-05-241 - 3
(0 - 3)
8 - 31.394.555.50B0.921.250.90BT
SLO D111-05-241 - 4
(0 - 4)
8 - 31.913.603.15T0.910.50.85TT
SLO D104-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 13.203.301.98H0.78-0.50.98BX
SLO D129-04-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.983.353.15B0.980.50.84BT
SLO D120-04-245 - 0
(1 - 0)
5 - 71.225.308.90B0.751.51.07BT
SLO D115-04-241 - 1
(1 - 0)
8 - 42.793.302.17H0.84-0.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Tabor Sezana            
Chủ - Khách
Jadran DekaniTabor Sezana
Tabor SezanaNK Brinje Grosuplje
Tabor SezanaNK Primorje
NK FuzinarTabor Sezana
Tabor SezanaND Gorica
MNK FC LjubljanaTabor Sezana
Tabor SezanaBistrica
KrkaTabor Sezana
Tabor SezanaDravinja
Jadran DekaniTabor Sezana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D210-08-243 - 1
(2 - 1)
5 - 4
INT CF17-07-240 - 5
(0 - 2)
3 - 3
SLO D219-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5
SLO D211-05-241 - 2
(1 - 1)
8 - 4
SLO D204-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4
SLO D226-04-242 - 0
(1 - 0)
- 4.704.051.450.90-10.80X
SLO D221-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 5
SLO D212-04-240 - 5
(0 - 2)
1 - 2
SLO D206-04-243 - 1
(2 - 0)
2 - 6
SLO D229-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%

NK AluminijSo sánh số liệuTabor Sezana
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 19Tổng số mất bàn14
  • 1.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem
Tabor Sezana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
NK Aluminij
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Tabor Sezana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK AluminijThời gian ghi bànTabor Sezana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK AluminijChi tiết về HT/FTTabor Sezana
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
NK AluminijSố bàn thắng trong H1&H2Tabor Sezana
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Aluminij
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D201-09-2024KháchNK Bilje9 Ngày
SLO D208-09-2024ChủKrka16 Ngày
SLO D215-09-2024KháchTolmin23 Ngày
Tabor Sezana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D201-09-2024ChủMNK FC Ljubljana9 Ngày
SLO D208-09-2024KháchND Gorica16 Ngày
SLO D215-09-2024ChủND Beltinci23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng56.3% [9]
  • [3] 18.8%Hòa31.3% [9]
  • [3] 18.8%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng25.0% [4]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [1] 6.3%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.19
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

NK Aluminij VS Tabor Sezana ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues