[LUX National Division-11] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | 16 | 11 | 33.3% |
7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 20 | 7 | 12 | 28.6% |
8 | 3 | 0 | 5 | 15 | 17 | 9 | 8 | 37.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 16 | 5 | 16.7% |
[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 | 16.7% |
Hostert |
Chủ - Khách |
---|
MondercangeHostert |
HostertMondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 02-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 16-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | H | ||||||||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | H | ||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 04-02-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D2 | 08-12-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Hostert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | UNA Strassen | 7 Ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 21 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Fola Esch | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Bettembourg | 21 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Victoria Rosport | 28 Ngày |