Bên nào sẽ thắng?

Perth SC
ChủHòaKhách
Perth Glory (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth SCSo Sánh Sức MạnhPerth Glory (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-10] Perth SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2265114554231027.3%
11434242115936.4%
11227213381118.2%
62131312733.3%
[AUS-W Premier Leagues-11] Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2235143568141113.6%
1112816375119.1%
11236193191018.2%
600682600.0%

Thành tích đối đầu

Perth SC            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D108-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 82.504.002.13H0.83-0.250.99BT
AUS PLNS16-02-243 - 4
(2 - 2)
- 1.844.103.00B0.840.50.98BT
WAUS D101-07-233 - 4
(3 - 1)
1 - 72.474.152.19T0.82-0.251.04TT
WAUS D108-04-232 - 1
(0 - 0)
1 - 42.173.802.66T0.960.250.90TX
WAUS D116-07-220 - 2
(0 - 1)
9 - 31.863.703.20B0.860.50.96BX
WAUS D129-04-220 - 0
(0 - 0)
3 - 62.953.652.05H1.04-0.250.82BX
WAUS D112-06-211 - 1
(0 - 1)
5 - 42.833.702.02H1.01-0.250.81BX
WAUS D120-03-212 - 2
(1 - 1)
8 - 31.713.903.55H0.900.750.92TT
WAUS D103-10-202 - 2
(0 - 2)
7 - 72.713.852.04H0.91-0.250.85BT
WAUS D122-08-204 - 1
(2 - 0)
12 - 61.813.853.25T0.810.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Perth SC            
Chủ - Khách
Perth SCFremantle City
Bayswater CityPerth SC
Perth SCOlympic Kingsway SC
Perth SCArmadale SC
Balcatta FCPerth SC
Perth SCFloreat Athena
Inglewood UnitedPerth SC
Stirling MacedoniaPerth SC
Perth SCWestern Knights
Olympic Kingsway SCPerth SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D116-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.544.002.10T0.85-0.250.97TX
WAUS D110-08-244 - 1
(2 - 0)
2 - 42.054.002.61B0.870.250.89BT
WAUS D126-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.893.951.92B0.90-0.50.92BX
WAUS D120-07-244 - 4
(1 - 3)
6 - 62.454.002.17H0.80-0.251.02BT
WAUS D113-07-240 - 5
(0 - 2)
7 - 62.754.002.05T0.91-0.250.85TT
WAUS D105-07-241 - 3
(0 - 1)
6 - 62.014.052.82B0.810.251.01BT
WAUS D129-06-244 - 1
(3 - 1)
6 - 74.504.451.53B0.94-10.92BT
WAUS D122-06-243 - 1
(2 - 1)
8 - 21.973.752.88B0.970.50.85BT
WAUS D115-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 32.043.902.69T0.840.250.98TX
A FFA Cup12-06-242 - 1
(2 - 1)
5 - 71.365.005.30B0.951.50.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Fremantle City
Perth Glory (Youth)Bayswater City
Perth Glory (Youth)Olympic Kingsway SC
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Balcatta FC
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Inglewood United
Perth Glory (Youth)Perth SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D120-08-245 - 2
(0 - 2)
5 - 41.444.804.600.921.250.84T
WAUS D110-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 11.474.754.350.971.250.79X
WAUS D127-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 92.984.251.890.93-0.50.89X
WAUS D120-07-241 - 6
(1 - 4)
4 - 83.554.401.640.97-0.750.85T
WAUS D113-07-241 - 6
(0 - 3)
5 - 34.004.701.570.86-10.90T
WAUS D106-07-246 - 3
(4 - 2)
4 - 21.544.804.100.8810.94T
WAUS D129-06-243 - 4
(0 - 2)
6 - 62.474.002.241.0300.83T
WAUS D122-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.014.002.700.810.251.01X
WAUS D115-06-241 - 6
(0 - 4)
6 - 71.474.604.501.021.250.80T
WAUS D108-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 82.504.002.13H0.83-0.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Perth SCSo sánh số liệuPerth Glory (Youth)
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 22Tổng số mất bàn39
  • 2.2Trung bình mất bàn3.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem14XemXem70%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem0XemXem15XemXem25%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Perth SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Perth Glory (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Perth SCThời gian ghi bànPerth Glory (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    20
    18
    Bàn thắng H1
    19
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Perth SCChi tiết về HT/FTPerth Glory (Youth)
  • 5
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    9
    7
    B/B
ChủKhách
Perth SCSố bàn thắng trong H1&H2Perth Glory (Youth)
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    7
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Perth SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Perth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng13.6% [3]
  • [5] 22.7%Hòa22.7% [3]
  • [11] 50.0%Bại63.6% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng9.1% [2]
  • [3] 13.6%Hòa13.6% [3]
  • [4] 18.2%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    2.05 
  • TB mất điểm
    2.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    68
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    3.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    4.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 22.22%Hòa16.67% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

Perth SC VS Perth Glory (Youth) ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues