Akhmat Grozny
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Maksim·SamorodovHậu vệ10100000
Bàn thắng
10Lechii SadulaevTiền vệ00000000
13Minkail·MatsuevTiền vệ00000000
5Miloš ŠataraHậu vệ00000000
2Aleksandr ZhirovHậu vệ00000000
47Daniil UtkinTiền vệ00000000
55Darko TodorovićHậu vệ00000000
11Ismael Silva LimaTiền vệ00000000
-Y. Magomedov-00000000
75Nader GhandriTiền vệ00000000
95Arsen AdamovHậu vệ00000000
30Felippe CardosoTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-M. Yakuev-00000000
40Rizvan UtsievHậu vệ00000000
14Amine TalalTiền vệ00000000
98Svetoslav KovachevTiền vệ00000000
1Mikhail OparinThủ môn00000000
19Mauro Luna DialeTiền đạo00000000
36Lucas LovatHậu vệ00000000
18Vladislav KamilovTiền vệ00000000
Thẻ vàng
4Turpal-Ali IbishevHậu vệ00000000
Zenit St. Petersburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Denis AdamovThủ môn00000000
67Maksim GlushenkovTiền đạo00000000
31Gustavo·MantuanTiền vệ00000000
27NinoHậu vệ00000000
-David ByazrovThủ môn00000000
3Douglas SantosHậu vệ00000000
7Aleksandr SobolevTiền đạo00000000
77Ilzat AkhmetovTiền vệ00000000
15Vyacheslav KaravaevHậu vệ00000000
30Mateo CassierraTiền đạo00000000
5Wílmar BarriosTiền vệ00000000
-Vladimir PavlovThủ môn00000000
11ClaudinhoTiền vệ00000000
24Pedro Henrique Silva dos SantosTiền đạo00001000
28Nuraly AlipHậu vệ00000000
2Dmitri ChistyakovHậu vệ00000000
21Aleksandr ErokhinTiền vệ00000000
32Luciano GondouTiền đạo10100000
Bàn thắng
4Yuri GorshkovHậu vệ00000000
9ArturTiền đạo10100000
Bàn thắng
17Andrey MostovoyTiền vệ00000000
55Rodrigão PradoHậu vệ00000000

Akhmat Grozny vs Zenit St. Petersburg ngày 27-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues