Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tyrese Hall | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alfie Dorrington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | William Andiyapan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | rio kyerematen | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Leo Black | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ben Chapman | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyler Cordner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Greg Cundle | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jephte tanga | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Wakely | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Dominic Poleon | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |