So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.93
0
0.89
-0.32
1.5
0.12
26.00
9.50
1.02
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.92
0
0.92
-0.22
1.5
0.11
51.00
4.55
1.13
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.94
0
0.90
-0.31
1.5
0.13
26.00
9.50
1.02
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.88
0
0.96
-0.22
1.5
0.08
300.00
6.80
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Shurtan Guzor
ChủHòaKhách
Mashal Muborak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shurtan GuzorSo Sánh Sức MạnhMashal Muborak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-4] Shurtan Guzor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281189343041439.3%
1484221828257.1%
14347132213421.4%
623186933.3%
[UZB Pro League-1] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281684411556157.1%
14111227534178.6%
14572141022335.7%
6420941466.7%

Thành tích đối đầu

Shurtan Guzor            
Chủ - Khách
Mashal MuborakShurtan Guzor
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
Mashal MuborakShurtan Guzor
Mashal MuborakShurtan Guzor
Shurtan GuzorMashal Muborak
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
Mashal MuborakShurtan Guzor
Shurtan GuzorMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 32.043.102.96B0.800.250.90BT
UZB D103-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2T
UZB D103-04-242 - 0
(1 - 0)
- 1.903.203.20B0.900.50.80BX
UZB D115-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 12.073.102.89B0.850.250.85BX
UZB D126-08-232 - 1
(1 - 1)
3 - 0B
UZB D124-05-232 - 0
(1 - 0)
2 - 31.653.403.95T0.850.750.85TX
UZB D110-09-221 - 0
(0 - 0)
- T
UZB D121-05-220 - 2
(0 - 1)
- 1.573.854.45T0.750.750.95TX
UzbC08-12-201 - 1
(0 - 1)
- 2.252.843.10H0.971.250.85TX
UZB D131-10-191 - 1
(1 - 0)
- 2.393.452.27H0.9300.83HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Shurtan Guzor            
Chủ - Khách
FK Do stlik TashkentShurtan Guzor
Shurtan GuzorXorazm Urganch
FK Olympic Tashkent BShurtan Guzor
Buxoro FKShurtan Guzor
Shurtan GuzorKuruvchi Kokand Qoqon
Shurtan GuzorAral Nukus
Mashal MuborakShurtan Guzor
Shurtan GuzorFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchShurtan Guzor
Shurtan GuzorBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D123-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 5T
UZB D117-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 51.583.753.95H0.800.750.90TX
UZB D106-10-241 - 1
(0 - 0)
- H
UZB D103-10-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.803.503.60B0.800.50.90BT
UZB D124-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2H
UZB D111-09-244 - 0
(0 - 0)
- 2.103.202.75T0.900.250.80TT
UZB D128-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 32.043.102.96B0.800.250.90BT
UZB D121-08-243 - 1
(3 - 1)
4 - 2T
UZB D114-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.332.912.65H0.7300.97HX
UZB D108-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 62.342.882.67B0.7200.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakFK Olympic Tashkent B
Aral NukusMashal Muborak
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
FK Olympic Tashkent BMashal Muborak
Mashal MuborakAral Nukus
Mashal MuborakKuruvchi Kokand Qoqon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D123-10-243 - 1
(1 - 1)
2 - 3
UZB D116-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5
UZB D108-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.883.252.030.90-0.250.80X
UZB D124-09-241 - 2
(0 - 0)
3 - 68.105.001.210.95-1.50.75T
UZB D118-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 21.224.608.900.851.50.85T
UZB D112-09-240 - 1
(0 - 1)
14 - 32.022.953.150.760.250.94X
UZB D128-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 32.043.102.96B0.800.250.90BT
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 75.404.201.37
UZB D115-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 11.902.973.500.900.50.80T
UZB D109-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Shurtan GuzorSo sánh số liệuMashal Muborak
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Shurtan Guzor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Shurtan Guzor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
511320.0%Xem120.0%360.0%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shurtan GuzorThời gian ghi bànMashal Muborak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    13
    Bàn thắng H1
    14
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shurtan GuzorChi tiết về HT/FTMashal Muborak
  • 6
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Shurtan GuzorSố bàn thắng trong H1&H2Mashal Muborak
  • 5
    7
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shurtan Guzor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 39.3%Thắng57.1% [16]
  • [8] 28.6%Hòa28.6% [16]
  • [9] 32.1%Bại14.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 28.6%Thắng17.9% [5]
  • [4] 14.3%Hòa25.0% [7]
  • [2] 7.1%Bại7.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    0.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 36.36%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Shurtan Guzor VS Mashal Muborak ngày 29-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues