[BRA Copa Gaucho-] EC Juventude II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
[BRA Copa Gaucho-] Ypiranga(RS) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 11 | 12 | 66.7% |
EC Juventude II |
Chủ - Khách |
---|
EC Juventude IIYpiranga(RS) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil CUP | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 3.25 | 3.15 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
EC Juventude II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil CUP | 04-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
Brazil CUP | 28-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
Brazil CUP | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
Brazil CUP | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 3.25 | 3.15 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
Brazil CUP | 26-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
Brazil CUP | 18-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
Brazil CUP | 11-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
Brazil CUP | 04-09-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 | T | ||||||||
Brazil CUP | 28-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | T | ||||||||
Brazil DDL | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 11 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ypiranga(RS) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil CUP | 20-10-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 0 - 10 | |||||||||
Brazil CUP | 16-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Brazil CUP | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 3.25 | 3.15 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
Brazil CUP | 09-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BRA D3 | 05-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | 1.74 | 3.35 | 4.45 | 0.98 | 0.75 | 0.86 | T | ||
BRA D3 | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 3.15 | 3.15 | 2.16 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | ||
BRA D3 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.00 | 3.05 | 3.45 | 1.00 | 0.5 | 0.76 | X | ||
Brazil CUP | 18-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
BRA D3 | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 6 - 6 | 1.80 | 3.10 | 4.10 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
BRA D3 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.43 | 3.90 | 6.00 | 0.83 | 1 | 1.01 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
EC Juventude II |
EC Juventude II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |