[NIR Shield Cup-] Glentoran FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
[NIR Shield Cup-] Ballymena United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 7 | 6 | 33.3% |
Glentoran FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 3.90 | 3.55 | 1.63 | B | 0.88 | -0.75 | 0.82 | B | X |
NIR D1 | 23-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.16 | 5.50 | 9.00 | T | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | T |
NIR D1 | 18-11-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 11 - 4 | 1.20 | 5.10 | 8.00 | T | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | T |
NIR D1 | 25-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 6.70 | 4.40 | 1.29 | T | 0.96 | -1.25 | 0.74 | T | X |
NIR D1 | 14-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.17 | 5.20 | 9.30 | T | 0.83 | 1.75 | 0.87 | T | X |
NIR D1 | 17-02-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | 4.50 | 3.85 | 1.50 | T | 1.03 | -0.75 | 0.67 | T | T |
NIR D1 | 02-01-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 5.10 | 3.75 | 1.45 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
NIR D1 | 19-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | 3.65 | 3.40 | 1.72 | H | 0.76 | -0.75 | 0.94 | B | X |
NIR D1 | 13-11-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | 1.30 | 4.60 | 6.10 | T | 0.92 | 1.5 | 0.78 | T | T |
NIR D1 | 10-09-21 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | 1.37 | 4.15 | 5.50 | T | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Glentoran FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D1 | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 3.60 | 3.50 | 1.71 | T | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | T |
NIR D1 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | 2.30 | 3.05 | 2.60 | B | 0.73 | 0 | 0.97 | B | X |
NIR D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 3.05 | 3.40 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
NIR D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.36 | 4.20 | 5.60 | H | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | X |
NIR D1 | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.68 | 3.40 | 3.85 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
NIR SHCUP | 08-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.38 | 4.50 | 5.70 | T | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | X |
NIR D1 | 04-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.60 | 3.75 | 4.35 | T | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | T |
NIR LC | 01-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
NIR D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.34 | 4.30 | 5.90 | H | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | X |
NIR D1 | 20-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.94 | 3.25 | 3.05 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Ballymena United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.25 | 4.75 | 7.00 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
NIR LC | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
NIR D1 | 01-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.69 | 3.55 | 3.60 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
NIR D1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.85 | 3.25 | 3.30 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
NIR D1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.99 | 3.30 | 2.89 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
NIR D1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.51 | 3.25 | 2.24 | 0.96 | 0 | 0.74 | X | ||
NIR D1 | 05-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | 1.65 | 3.55 | 3.80 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
NIR LC | 01-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
NIR D1 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.43 | 3.30 | 2.30 | 0.91 | 0 | 0.79 | X | ||
NIR D1 | 21-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 3.40 | 3.40 | 1.77 | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Glentoran FC |
Glentoran FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR D1 | 16-11-2024 | Chủ | Portadown | 4 Ngày |
NIR D1 | 23-11-2024 | Chủ | Linfield FC | 11 Ngày |
NIR D1 | 30-11-2024 | Khách | Loughgall FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR D1 | 16-11-2024 | Khách | Cliftonville | 4 Ngày |
NIR D1 | 23-11-2024 | Chủ | Larne FC | 11 Ngày |
NIR D1 | 30-11-2024 | Chủ | Carrick Rangers | 18 Ngày |