[ENG FA Trophy-] Hanwell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Hendon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
Hanwell Town |
Chủ - Khách |
---|
Hanwell TownHendon |
HendonHanwell Town |
Hanwell TownHendon |
HendonHanwell Town |
HendonHanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 27-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
ENG-S PR | 26-09-23 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
ENG-S PR | 13-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 26-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.31 | 3.65 | 2.43 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | X |
ENG C C | 12-12-17 | 3 - 3 (2 - 0) | 11 - 12 | 1.28 | 5.50 | 7.10 | H | 0.77 | 1.5 | 0.99 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 23-10-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.59 | 3.95 | 4.15 | B | 0.82 | 0.75 | 1.00 | B | T |
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.47 | 3.50 | 2.34 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | T |
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | H | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | H | ||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 3 - 3 (2 - 3) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 22-10-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 6 - 7 | |||||||||
ENG RYM | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG RYM | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 6 - 5 | |||||||||
ENG RYM | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ENG RYM | 21-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 07-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 26-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hanwell Town |
Hanwell Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 02-11-2024 | Chủ | Winchester City | 7 Ngày |
ENG-S PR | 09-11-2024 | Khách | Tiverton Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 16-11-2024 | Chủ | Frome Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 02-11-2024 | Khách | Bowers Pitsea | 7 Ngày |
ENG RYM | 05-11-2024 | Chủ | Dulwich Hamlet | 10 Ngày |
ENG RYM | 09-11-2024 | Chủ | lewes | 14 Ngày |