[AUT Landesliga-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 16 | 3 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | 6 | 16.7% |
Simmeringer SC |
Chủ - Khách |
---|
Simmeringer SCStadlau |
StadlauSimmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 11-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | T | ||||||||
AUS L | 20-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 13-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | 3.75 | 4.10 | 1.64 | B | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | T |
AUS L | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | 1.73 | 3.95 | 3.15 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | X |
AUS L | 17-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.14 | 5.90 | 9.60 | B | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
AUS L | 07-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AUS L | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.94 | 4.05 | 2.81 | T | 0.94 | 0.5 | 0.82 | T | X |
AUS L | 08-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.27 | 5.20 | 7.00 | B | 0.79 | 1.5 | 0.97 | T | X |
AUS L | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 12.50 | 8.00 | 1.06 | H | 0.77 | -2.75 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
AUS L | 15-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | 1.77 | 3.85 | 3.40 | 1.01 | 0.75 | 0.75 | H | ||
AUS AC | 09-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | |||||||||
AUS L | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
AUS L | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
AUS L | 30-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS L | 16-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 18-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Simmeringer SC |
Simmeringer SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |