Bên nào sẽ thắng?

Guinea
ChủHòaKhách
Guinea Bissau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GuineaSo Sánh Sức MạnhGuinea Bissau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 89%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 5T 2H 0B
    0T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-] Guinea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630395950.0%
[CAF African Nations Championship-] Guinea Bissau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612346516.7%

Thành tích đối đầu

Guinea            
Chủ - Khách
GuineaGuinea Bissau
GuineaGuinea Bissau
Guinea BissauGuinea
Guinea BissauGuinea
GuineaGuinea Bissau
GuineaGuinea Bissau
Guinea BissauGuinea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL13-10-231 - 0
(0 - 0)
2 - 51.693.254.50T0.920.750.90TX
WCPAF12-11-210 - 0
(0 - 0)
9 - 31.573.605.40H0.780.751.04TX
WCPAF01-09-211 - 1
(0 - 1)
2 - 53.202.952.13H0.96-0.250.86BH
WAFU03-10-190 - 2
(0 - 0)
2 - 84.153.351.72T0.80-0.750.96TX
WAFU10-09-172 - 1
(2 - 1)
6 - 2T
CAF SC22-07-177 - 0
(2 - 0)
- T
CAF SC15-07-171 - 3
(0 - 0)
- T

Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Guinea            
Chủ - Khách
TanzaniaGuinea
GuineaDemocratic Rep Congo
EthiopiaGuinea
GuineaEthiopia
GuineaTanzania
Democratic Rep CongoGuinea
GuineaMozambique
AlgeriaGuinea
GuineaBermuda
GuineaVanuatu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC19-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.992.702.41B0.73-0.251.09BX
CAF NC16-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.472.812.77T0.8001.02TX
CAF NC15-10-240 - 3
(0 - 3)
2 - 36.703.751.42T0.96-10.80TT
CAF NC12-10-244 - 1
(3 - 0)
4 - 11.523.505.60T1.0210.74TT
CAF NC10-09-241 - 2
(0 - 0)
8 - 21.683.204.70B0.900.750.92BT
CAF NC06-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 11.972.843.85B0.970.50.85BX
WCPAF10-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.743.154.35B0.990.750.83BX
WCPAF06-06-241 - 2
(0 - 0)
4 - 31.543.704.95T1.0210.74TT
INT FRL25-03-245 - 1
(1 - 1)
6 - 41.068.4017.50T0.922.50.90TT
INT FRL21-03-246 - 0
(4 - 0)
10 - 11.0114.5026.00T0.853.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Guinea Bissau            
Chủ - Khách
Guinea BissauMozambique
EswatiniGuinea Bissau
Guinea BissauMali
MaliGuinea Bissau
MozambiqueGuinea Bissau
Guinea BissauEswatini
Guinea BissauEgypt
Guinea BissauEthiopia
Guinea BissauSudan
SudanGuinea Bissau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC19-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 32.023.103.301.020.50.80T
CAF NC15-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 34.453.201.720.85-0.750.97H
CAF NC15-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 74.103.151.800.96-0.50.80X
CAF NC11-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 31.364.057.300.951.250.81X
CAF NC10-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 42.013.053.401.010.50.81T
CAF NC05-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.593.305.300.860.750.96X
WCPAF10-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 24.003.351.750.78-0.750.98X
WCPAF06-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.563.156.300.790.750.97X
INT FRL25-03-242 - 1
(2 - 1)
3 - 22.193.153.250.910.250.91T
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

GuineaSo sánh số liệuGuinea Bissau
  • 22Tổng số ghi bàn7
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%
GuineaThời gian ghi bànGuinea Bissau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Guinea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC27-12-2024KháchGuinea Bissau7 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủSomalia87 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchUganda94 Ngày
Guinea Bissau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC27-12-2024ChủGuinea7 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchSierra Leone87 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủBurkina Faso94 Ngày

Guinea VS Guinea Bissau ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues