[CAF African Nations Championship-] Guinea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 9 | 50.0% |
[CAF African Nations Championship-] Guinea Bissau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
Guinea |
Chủ - Khách |
---|
GuineaGuinea Bissau |
GuineaGuinea Bissau |
Guinea BissauGuinea |
Guinea BissauGuinea |
GuineaGuinea Bissau |
GuineaGuinea Bissau |
Guinea BissauGuinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 13-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.69 | 3.25 | 4.50 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | X |
WCPAF | 12-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.57 | 3.60 | 5.40 | H | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | X |
WCPAF | 01-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | 3.20 | 2.95 | 2.13 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | H |
WAFU | 03-10-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | 4.15 | 3.35 | 1.72 | T | 0.80 | -0.75 | 0.96 | T | X |
WAFU | 10-09-17 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
CAF SC | 22-07-17 | 7 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
CAF SC | 15-07-17 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Guinea |
Chủ - Khách |
---|
TanzaniaGuinea |
GuineaDemocratic Rep Congo |
EthiopiaGuinea |
GuineaEthiopia |
GuineaTanzania |
Democratic Rep CongoGuinea |
GuineaMozambique |
AlgeriaGuinea |
GuineaBermuda |
GuineaVanuatu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 19-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.99 | 2.70 | 2.41 | B | 0.73 | -0.25 | 1.09 | B | X |
CAF NC | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.47 | 2.81 | 2.77 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 3 | 6.70 | 3.75 | 1.42 | T | 0.96 | -1 | 0.80 | T | T |
CAF NC | 12-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | 1.52 | 3.50 | 5.60 | T | 1.02 | 1 | 0.74 | T | T |
CAF NC | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.68 | 3.20 | 4.70 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | T |
CAF NC | 06-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.97 | 2.84 | 3.85 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
WCPAF | 10-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.74 | 3.15 | 4.35 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | X |
WCPAF | 06-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.54 | 3.70 | 4.95 | T | 1.02 | 1 | 0.74 | T | T |
INT FRL | 25-03-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.06 | 8.40 | 17.50 | T | 0.92 | 2.5 | 0.90 | T | T |
INT FRL | 21-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | 1.01 | 14.50 | 26.00 | T | 0.85 | 3.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Guinea Bissau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 19-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.02 | 3.10 | 3.30 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
CAF NC | 15-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 4.45 | 3.20 | 1.72 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | H | ||
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 4.10 | 3.15 | 1.80 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
CAF NC | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.36 | 4.05 | 7.30 | 0.95 | 1.25 | 0.81 | X | ||
CAF NC | 10-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.01 | 3.05 | 3.40 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | ||
CAF NC | 05-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.59 | 3.30 | 5.30 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
WCPAF | 10-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 4.00 | 3.35 | 1.75 | 0.78 | -0.75 | 0.98 | X | ||
WCPAF | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.56 | 3.15 | 6.30 | 0.79 | 0.75 | 0.97 | X | ||
INT FRL | 25-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 2.19 | 3.15 | 3.25 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 27-12-2024 | Khách | Guinea Bissau | 7 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Chủ | Somalia | 87 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Khách | Uganda | 94 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 27-12-2024 | Chủ | Guinea | 7 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Sierra Leone | 87 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Chủ | Burkina Faso | 94 Ngày |