So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.89
0.25
0.71
0.80
1.5
1.00
2.48
2.40
3.10
Live
-0.93
0.25
0.75
0.80
1.5
1.00
2.48
2.40
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.73
0
-0.93
0.93
1.75
0.88
2.50
2.60
3.00
Live
0.73
0
-0.93
0.93
1.75
0.88
2.50
2.60
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.88
0.25
0.72
-0.94
1.75
0.76
2.48
2.40
3.10
Live
-0.88
0.25
0.72
-0.94
1.75
0.76
2.48
2.35
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Nassaji Mazandaran
ChủHòaKhách
Mes Rafsanjan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nassaji MazandaranSo Sánh Sức MạnhMes Rafsanjan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-12] Nassaji Mazandaran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1327479131215.4%
7043364150.0%
6231439833.3%
60423540.0%
[IRN Pro League-13] Mes Rafsanjan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133461115131323.1%
71335961114.3%
62136671033.3%
612367516.7%

Thành tích đối đầu

Nassaji Mazandaran            
Chủ - Khách
Nassaji MazandaranMes Rafsanjan
Mes RafsanjanNassaji Mazandaran
Mes RafsanjanNassaji Mazandaran
Nassaji MazandaranMes Rafsanjan
Nassaji MazandaranMes Rafsanjan
Mes RafsanjanNassaji Mazandaran
Mes RafsanjanNassaji Mazandaran
Nassaji MazandaranMes Rafsanjan
Mes RafsanjanNassaji Mazandaran
Nassaji MazandaranMes Rafsanjan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR21-02-240 - 3
(0 - 1)
- 2.662.742.78B0.8800.94BT
IRN PR16-08-231 - 1
(0 - 1)
- 2.252.863.05H0.970.250.85TT
IRN PR19-01-231 - 1
(0 - 0)
3 - 31.902.914.00H0.900.50.86TT
IRN PR12-08-221 - 1
(0 - 0)
- H
IRN PR09-05-220 - 2
(0 - 0)
- 2.572.712.77B0.8400.98BT
IRN PR24-12-211 - 2
(0 - 1)
5 - 41.823.004.20T0.820.51.00TT
IRN PR08-05-210 - 1
(0 - 1)
10 - 1T
IRN PR17-12-200 - 1
(0 - 1)
- 2.292.603.35B0.980.250.84BX
IRN D117-03-180 - 0
(0 - 0)
2 - 0H
IRN D101-11-173 - 1
(2 - 1)
4 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Nassaji Mazandaran            
Chủ - Khách
Nassaji MazandaranEsteghlal Khozestan
Nassaji MazandaranMalavan
Shams Azar QazvinNassaji Mazandaran
Nassaji MazandaranEsteghlal Tehran
Chadormalou ArdakanNassaji Mazandaran
Nassaji MazandaranGol Gohar FC
Aluminium ArakNassaji Mazandaran
Nassaji MazandaranFoolad Khozestan
Al KholoodNassaji Mazandaran
Al-Arabi(KSA)Nassaji Mazandaran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR25-10-240 - 0
(0 - 0)
- 2.412.833.00H1.120.250.77TX
IRN PR04-10-241 - 1
(1 - 0)
- 2.692.842.66H0.9200.90HT
IRN PR26-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 22.163.053.20H0.900.250.92TX
IRN PR20-09-242 - 2
(1 - 0)
- 5.003.151.71H0.85-0.750.97BT
IRN PR14-09-241 - 0
(0 - 0)
- B
IRN PR30-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 12.873.052.35B0.76-0.251.06BX
IRN PR22-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.312.683.20H1.020.250.80TT
IRN PR16-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.292.953.05B1.000.250.82BX
INT CF31-07-241 - 0
(0 - 0)
- B
INT CF28-07-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Mes Rafsanjan            
Chủ - Khách
Mes RafsanjanMalavan
Esteghlal KhozestanMes Rafsanjan
Mes RafsanjanShams Azar Qazvin
Chadormalou ArdakanMes Rafsanjan
Mes RafsanjanGol Gohar FC
Mes RafsanjanAluminium Arak
Foolad KhozestanMes Rafsanjan
Mes RafsanjanTractor S.C.
Mes RafsanjanSepahan
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR25-10-241 - 1
(0 - 0)
- 3.602.852.121.06-0.250.82T
IRN PR17-10-243 - 2
(2 - 1)
3 - 32.233.003.150.960.250.86T
IRN PR04-10-240 - 1
(0 - 0)
- 2.352.992.941.050.250.77X
IRN PR27-09-241 - 0
(0 - 0)
-
IRN PR20-09-240 - 0
(0 - 0)
- 2.552.742.920.8001.02X
IRN PR29-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 12.702.952.560.9700.85T
IRN PR22-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 33.102.922.210.88-0.250.94X
IRN PR16-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 33.353.102.091.00-0.250.82H
Iran Cup20-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 53.653.101.910.93-0.50.91X
Iran Cup15-06-241 - 1
(0 - 1)
10 - 52.272.893.001.010.250.81H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Nassaji MazandaranSo sánh số liệuMes Rafsanjan
  • 6Tổng số ghi bàn7
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Nassaji Mazandaran
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mes Rafsanjan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nassaji Mazandaran
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem4XemXem1XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Mes Rafsanjan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
614116.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nassaji MazandaranThời gian ghi bànMes Rafsanjan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nassaji MazandaranChi tiết về HT/FTMes Rafsanjan
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    6
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Nassaji MazandaranSố bàn thắng trong H1&H2Mes Rafsanjan
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nassaji Mazandaran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mes Rafsanjan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR09-11-2024KháchEsteghlal Tehran8 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nassaji Mazandaran
Mes Rafsanjan
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 15.4%Thắng23.1% [3]
  • [7] 53.8%Hòa30.8% [3]
  • [4] 30.8%Bại46.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng15.4% [2]
  • [4] 30.8%Hòa7.7% [1]
  • [3] 23.1%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.23 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Nassaji Mazandaran VS Mes Rafsanjan ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues