[ENG FA Trophy-] Uxbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 13 | 66.7% |
[ENG FA Trophy-] Croydon Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 33.3% |
Uxbridge |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Uxbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.57 | 3.70 | 2.18 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | H |
ENG SD1 | 09-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.41 | 3.80 | 2.11 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
ENG RL1 | 30-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
ENG RL1 | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
ENG RL1 | 13-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
ENG RL1 | 21-11-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
ENG FAT | 08-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.00 | 3.80 | 2.98 | B | 1.00 | 0.5 | 0.86 | B | H |
ENG FAC | 03-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Croydon Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (3 - 2) | - | |||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 19-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 2 | |||||||||
INT CF | 01-08-23 | 3 - 4 (1 - 3) | - | |||||||||
INT CF | 29-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 15-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG R Cup | 16-10-18 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Uxbridge |
Croydon Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Uxbridge |
Croydon Athletic |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |