So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.90
-1
0.60
0.75
2.25
0.95
6.60
4.00
1.33
Live
1.00
-2.25
0.70
0.73
3.5
0.97
14.00
7.90
1.08
Run
0.12
-0.25
-0.30
-0.34
4.5
0.14
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-1
0.90
0.85
2.25
0.95
6.50
3.40
1.48
Live
0.98
-2.5
0.83
1.00
3.75
0.80
17.00
8.00
1.11
Run
0.42
-0.25
-0.57
-0.48
4.5
0.35
51.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-1.75
0.79
0.88
2.75
0.86
9.70
7.20
1.14
Live
1.00
-2.5
0.84
0.72
3.5
-0.90
9.60
9.50
1.10
Run
-0.35
0
0.19
-0.34
4.5
0.16
30.00
3.25
1.29
188betSớm
0.99
-1
0.73
0.81
2.25
0.91
6.20
3.80
1.38
Live
-0.96
-2.25
0.68
0.69
3.5
-0.97
14.00
7.90
1.08
Run
0.13
-0.25
-0.29
-0.33
4.5
0.15
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
-0.95
-1.5
0.77
0.86
2.5
0.94
9.60
5.10
1.19
Live
0.96
-2.5
0.88
-0.98
3.75
0.80
14.00
8.20
1.08
Run
-0.39
0
0.23
-0.28
4.5
0.14
125.00
8.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Laos
ChủHòaKhách
Vietnam
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LaosSo Sánh Sức MạnhVietnam
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Phong Độ69%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ASEAN Championship-5] Laos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4022711250.0%
201125150.0%
201156150.0%
612369516.7%
[ASEAN Championship-1] Vietnam
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
431011210175.0%
22006061100.0%
2110524150.0%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Laos            
Chủ - Khách
LaosVietnam
LaosVietnam
LaosVietnam
VietnamLaos
VietnamLaos
VietnamLaos
VietnamLaos
LaosVietnam
VietnamLaos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AFF Cup21-12-220 - 6
(0 - 2)
0 - 513.507.901.11B0.98-2.250.78BT
AFF Cup06-12-210 - 2
(0 - 1)
0 - 514.507.401.06B0.95-2.250.75BX
AFF Cup08-11-180 - 3
(0 - 2)
1 - 811.006.901.13B0.85-2.250.91BX
AFF Cup25-11-143 - 0
(1 - 0)
9 - 21.157.009.35B0.7521.01BX
INT CF26-10-124 - 0
(2 - 0)
- 1.107.509.25B0.852.250.91BT
AFF Cup10-12-084 - 0
(0 - 0)
- B0.523.51.31BX
AFF Cup17-01-079 - 0
(4 - 0)
- 1.019.5018.30B1.004.50.88BT
SEAG22-11-052 - 8
(2 - 6)
- 9.007.101.15B1.03-2.50.85BT
AFF Cup15-12-043 - 0
(2 - 0)
- B

Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Laos            
Chủ - Khách
ThailandLaos
MalaysiaLaos
LaosNepal
NepalLaos
NepalLaos
LaosBhutan
NepalLaos
MyanmarLaos
LaosSingapore
MalaysiaLaos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL17-11-241 - 1
(0 - 0)
9 - 11.088.3013.50H0.832.50.93TX
INT FRL14-11-243 - 1
(1 - 1)
8 - 11.088.6017.00B0.922.50.90TT
FIFA WCQL17-10-230 - 1
(0 - 0)
2 - 12.673.052.40B0.9500.75BX
FIFA WCQL12-10-231 - 1
(0 - 1)
8 - 21.304.406.60H0.751.250.95TX
INT FRL31-03-232 - 1
(1 - 1)
- B
INT FRL25-03-232 - 1
(1 - 1)
- 1.873.453.40T0.870.50.89TT
INT FRL22-03-232 - 0
(1 - 0)
1 - 61.444.355.00B1.021.250.80BX
AFF Cup30-12-222 - 2
(1 - 1)
8 - 11.077.4012.00H0.692.251.01TT
AFF Cup27-12-220 - 2
(0 - 1)
4 - 612.007.601.01B0.85-2.750.75BX
AFF Cup24-12-225 - 0
(1 - 0)
8 - 01.097.8013.50B0.752.251.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Vietnam            
Chủ - Khách
Jeonbuk Hyundai MotorsVietnam
Daegu FCVietnam
Ulsan CitizensVietnam
VietnamIndia
VietnamThailand
VietnamRussia
IraqVietnam
VietnamPhilippines
VietnamIndonesia
IndonesiaVietnam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL01-12-241 - 3
(0 - 2)
-
INT FRL29-11-240 - 2
(0 - 1)
-
INT CF27-11-240 - 2
(0 - 1)
-
INT FRL12-10-241 - 1
(1 - 0)
9 - 61.354.757.800.831.250.99X
INT FRL10-09-241 - 2
(1 - 2)
3 - 22.213.252.790.970.250.85T
INT FRL05-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 211.505.901.161.00-1.750.76T
FIFA WCQL11-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 21.593.704.550.770.750.93T
FIFA WCQL06-06-243 - 2
(0 - 0)
1 - 21.324.557.000.781.250.98T
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 2)
10 - 32.323.052.781.030.250.73T
FIFA WCQL21-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.753.304.100.750.51.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

LaosSo sánh số liệuVietnam
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%
LaosThời gian ghi bànVietnam
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Laos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AFF Cup12-12-2024KháchIndonesia3 Ngày
AFF Cup15-12-2024ChủPhilippines6 Ngày
AFF Cup18-12-2024KháchMyanmar9 Ngày
Vietnam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AFF Cup15-12-2024ChủIndonesia6 Ngày
AFF Cup18-12-2024KháchPhilippines9 Ngày
AFF Cup21-12-2024ChủMyanmar12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng75.0% [3]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [3]
  • [2] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    2.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [2] 50.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Laos VS Vietnam ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues