CS Petrocub
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Marin CaruntuTiền đạo00000006
1silivu smaleneaThủ môn00000006.3
90Ion JardanHậu vệ00010007
Thẻ vàng
21Maxim PotirnicheHậu vệ00000006.5
4Victor MudracHậu vệ10100008.1
Bàn thắng
66Ion BorsHậu vệ00000008.2
Thẻ đỏ
-victor dodonThủ môn00000000
-B. DialloTiền vệ00000006.6
-Vsevolod NihaevTiền vệ00000000
-Gilbert Djangmah Narh-00000000
23Mihai LupanTiền đạo00000006.5
30Vasile JardanTiền vệ00000000
8Dumitru DemianHậu vệ10000006.9
Thẻ vàng
9Vladimir AmbrosTiền đạo00001007
Thẻ vàng
-Manuel Nana Agyemang-10000006.7
20Donalio Melachio DouanlaTiền vệ00000006.8
37Dan PuscasTiền vệ00030007.1
11Sergiu PlaticaHậu vệ50120017.3
Bàn thắng
Heart of Midlothian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Yan DhandaTiền đạo20030008
17Alan ForrestTiền đạo00020006.8
9Lawrence ShanklandTiền đạo30020007
5Daniel OyegokeHậu vệ10030007
16Blair SpittalTiền vệ10110007.8
Bàn thắng
-Callum SandilandsTiền vệ00000000
80Andrés SalazarHậu vệ00000000
11Yutaro OdaTiền vệ00000000
10Barrie McKayTiền đạo00000000
18Malachi BoatengTiền vệ00000006.3
27Liam BoyceTiền đạo00000000
28Zander ClarkThủ môn00000000
7Jorge GrantTiền vệ10010006.5
1Craig GordonThủ môn00000006.1
77Kenneth VargasTiền đạo00000006.4
4Craig HalkettHậu vệ00000007
Thẻ vàng
15Kye RowlesHậu vệ30000007
29James PenriceHậu vệ00020007.5
Thẻ vàng
14Cameron DevlinTiền vệ00000007.6
25Macaulay TaitTiền vệ00010007.6
21James wilsonTiền đạo20100007
Bàn thắng

Heart of Midlothian vs CS Petrocub ngày 20-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues