[INT CF-] Panserraikos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] AEL Larisa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
Panserraikos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 03-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.53 | 2.81 | 2.71 | H | 0.81 | 0 | 0.95 | H | X |
GRE D2 | 22-12-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.34 | 2.88 | 2.67 | T | 0.72 | 0 | 0.98 | T | T |
GRE D2 | 27-02-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 7.30 | 4.00 | 1.36 | B | 0.79 | -1.25 | 0.97 | B | X |
GRE D2 | 24-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.41 | 4.00 | 6.20 | B | 0.74 | 1 | 1.02 | B | X |
GRE D2 | 07-05-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.17 | 5.80 | 11.00 | B | 0.75 | 1.75 | 1.01 | T | X |
GRE D2 | 09-01-16 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 0 | 3.40 | 3.15 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
INT CF | 13-09-15 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
GRE D2 | 15-02-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GRE D2 | 29-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D2 | 14-03-12 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Panserraikos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.25 | 3.30 | 2.70 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
INT CF | 05-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 6 - 1 | 4.35 | 3.75 | 1.60 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | T |
INT CF | 28-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
GRE D1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.06 | 3.50 | 3.25 | T | 1.06 | 0.5 | 0.82 | T | X |
GRE D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.40 | 4.65 | 6.70 | B | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
GRE D1 | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 2.05 | 3.35 | 3.40 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | T |
GRE D1 | 13-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 6 | 2.20 | 3.35 | 3.05 | H | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
GRE D1 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.00 | 3.40 | 3.45 | H | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | X |
GRE D1 | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.36 | 3.35 | 2.81 | T | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | X |
GRE D1 | 16-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 2.17 | 3.30 | 3.15 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%
AEL Larisa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | 1.40 | 4.00 | 6.30 | 1.06 | 1.25 | 0.78 | X | ||
GRE D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | |||||||||
GRE D2 | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
GRE D2 | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
GRE D2 | 07-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
GRE D2 | 03-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 12 | 2.28 | 3.05 | 3.00 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | ||
GRE D2 | 30-03-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | 3.40 | 2.84 | 2.11 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
GRE D2 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | 3.25 | 3.05 | 2.16 | 0.96 | -0.25 | 0.88 | H | ||
GRE D2 | 11-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
GRE D2 | 04-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.81 | 2.85 | 2.54 | 1.02 | 0 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Panserraikos |
Panserraikos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |