So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.25
0.92
0.77
2.75
0.93
2.00
3.45
2.78
Live
-0.99
0.25
0.75
-0.99
2.75
0.75
2.16
3.50
2.70
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.21
4.5
0.01
19.50
1.01
12.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.82
2.75
0.94
2.05
3.45
2.91
Live
0.86
0.25
0.90
0.95
2.75
0.81
2.15
3.35
2.80
Run
-0.55
0
0.35
-0.32
3.5
0.12
1.09
5.20
97.00
188betSớm
0.79
0.25
0.93
0.78
2.75
0.94
2.00
3.45
2.78
Live
-0.93
0.25
0.70
-0.98
2.75
0.76
2.16
3.50
2.70
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.21
4.5
0.03
19.00
1.02
11.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.18
-0.25
-0.38
-0.24
4.5
0.10
1.12
4.18
48.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Rostov Youth
ChủHòaKhách
FK Krasnodar Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Rostov YouthSo Sánh Sức MạnhFK Krasnodar Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-9] FK Rostov Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271395473082948.1%
136522517231146.2%
14743221325650.0%
623153933.3%
[RUS Youth League-6] FK Krasnodar Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271476533185651.9%
14833321527657.1%
13643211622846.2%
622295833.3%

Thành tích đối đầu

FK Rostov Youth            
Chủ - Khách
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthFK Krasnodar Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthFK Krasnodar Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthFK Krasnodar Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthFK Krasnodar Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC23-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.353.602.51H0.8200.94HX
RUS YthC11-08-231 - 3
(0 - 2)
4 - 32.233.752.47T0.7800.98TT
RUS YthC21-10-220 - 4
(0 - 1)
- 1.953.452.89B0.950.50.75BT
RUS YthC12-08-222 - 1
(2 - 1)
- B
RUS YthC15-10-211 - 0
(0 - 0)
4 - 71.763.703.55T0.980.750.78TX
RUS YthC27-07-211 - 2
(0 - 1)
- 1.524.104.60T0.9510.87TH
RUS YthC01-12-200 - 1
(0 - 0)
7 - 22.753.602.09B0.94-0.250.88BX
RUS YthC11-09-202 - 1
(2 - 1)
- B
RUS YthC02-11-191 - 0
(0 - 0)
9 - 5B
RUS YthC05-05-191 - 2
(1 - 1)
5 - 52.603.452.24B0.78-0.251.06BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Rostov Youth            
Chủ - Khách
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthPFC Sochi Youth
Konopliev YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthSpartak Moscow Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth
Fakel YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthZenit St.Petersburg Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC27-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.043.602.61H0.850.250.85TX
RUS YthC20-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 71.683.803.85B0.880.750.88BX
RUS YthC13-09-240 - 3
(0 - 2)
1 - 3T
RUS YthC30-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.993.651.96T0.80-0.50.96TX
RUS YthC23-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.353.602.51H0.8200.94HX
RUS YthC09-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.333.402.35H0.8400.86HX
RUS YthC02-08-242 - 2
(1 - 2)
6 - 64.754.251.42H0.75-1.250.95BT
RUS YthC26-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 82.273.452.39H0.8000.90HX
RUS YthC19-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 56.804.701.26B0.84-1.50.86BH
RUS YthC12-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.713.552.01H0.89-0.250.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

FK Krasnodar Youth            
Chủ - Khách
FK Krasnodar YouthChertanovo Moscow Youth
Zenit St.Petersburg YouthFK Krasnodar Youth
FK Krasnodar YouthCSKA Moscow (R)
Dinamo Moscow YouthFK Krasnodar Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Krasnodar YouthLokomotiv Moscow Youth
Krylya Sovetov Samara YouthFK Krasnodar Youth
FK Krasnodar YouthPFC Sochi Youth
Rubin Kazan (R)FK Krasnodar Youth
FK Krasnodar YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC27-09-244 - 0
(3 - 0)
5 - 41.604.053.650.800.750.90T
RUS YthC20-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 31.464.454.801.001.250.76X
RUS YthC13-09-242 - 3
(1 - 1)
3 - 32.193.352.520.980.250.72T
RUS YthC30-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 1
RUS YthC23-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.353.602.51H0.8200.94HX
RUS YthC09-08-242 - 0
(2 - 0)
12 - 41.703.553.550.910.750.79X
RUS YthC02-08-244 - 1
(3 - 1)
3 - 77.705.801.180.80-20.90T
RUS YthC26-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 32.323.252.430.8000.90X
RUS YthC19-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 83.703.451.780.82-0.751.00X
RUS YthC12-07-243 - 0
(1 - 0)
6 - 11.175.608.700.741.750.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

FK Rostov YouthSo sánh số liệuFK Krasnodar Youth
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Rostov Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem6XemXem5XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem4XemXem4XemXem1XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
FK Krasnodar Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
521233.3%Xem350.0%350.0%Xem
FK Rostov Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Krasnodar Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Rostov YouthThời gian ghi bànFK Krasnodar Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    5
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    12
    11
    Bàn thắng H1
    15
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Rostov YouthChi tiết về HT/FTFK Krasnodar Youth
  • 5
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    7
    9
    H/H
    0
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
FK Rostov YouthSố bàn thắng trong H1&H2FK Krasnodar Youth
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Rostov Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC18-10-2024KháchSpartak Moscow Youth14 Ngày
RUS YthC25-10-2024ChủKonopliev Youth21 Ngày
RUS YthC01-11-2024KháchPFC Sochi Youth28 Ngày
FK Krasnodar Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC18-10-2024ChủDinamo Moscow Youth14 Ngày
RUS YthC25-10-2024KháchCSKA Moscow (R)21 Ngày
RUS YthC01-11-2024ChủZenit St.Petersburg Youth28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng51.9% [14]
  • [9] 33.3%Hòa25.9% [14]
  • [5] 18.5%Bại22.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng22.2% [6]
  • [5] 18.5%Hòa14.8% [4]
  • [2] 7.4%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.96
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 60.00%Hòa50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Rostov Youth VS FK Krasnodar Youth ngày 04-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues