[RUS Youth League-9] FK Rostov Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 9 | 5 | 47 | 30 | 82 | 9 | 48.1% |
13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 17 | 23 | 11 | 46.2% |
14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 25 | 6 | 50.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
[RUS Youth League-6] FK Krasnodar Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 14 | 7 | 6 | 53 | 31 | 85 | 6 | 51.9% |
14 | 8 | 3 | 3 | 32 | 15 | 27 | 6 | 57.1% |
13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 22 | 8 | 46.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 8 | 33.3% |
FK Rostov Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.35 | 3.60 | 2.51 | H | 0.82 | 0 | 0.94 | H | X |
RUS YthC | 11-08-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.23 | 3.75 | 2.47 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | T |
RUS YthC | 21-10-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | 1.95 | 3.45 | 2.89 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
RUS YthC | 12-08-22 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 15-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 1.76 | 3.70 | 3.55 | T | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | X |
RUS YthC | 27-07-21 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 1.52 | 4.10 | 4.60 | T | 0.95 | 1 | 0.87 | T | H |
RUS YthC | 01-12-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.75 | 3.60 | 2.09 | B | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | X |
RUS YthC | 11-09-20 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 02-11-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
RUS YthC | 05-05-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.60 | 3.45 | 2.24 | B | 0.78 | -0.25 | 1.06 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
FK Rostov Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.04 | 3.60 | 2.61 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 1.68 | 3.80 | 3.85 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | X |
RUS YthC | 13-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.65 | 1.96 | T | 0.80 | -0.5 | 0.96 | T | X |
RUS YthC | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.35 | 3.60 | 2.51 | H | 0.82 | 0 | 0.94 | H | X |
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.33 | 3.40 | 2.35 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | X |
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 4.75 | 4.25 | 1.42 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | T |
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 2.27 | 3.45 | 2.39 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 6.80 | 4.70 | 1.26 | B | 0.84 | -1.5 | 0.86 | B | H |
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.71 | 3.55 | 2.01 | H | 0.89 | -0.25 | 0.81 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%
FK Krasnodar Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 27-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | 1.60 | 4.05 | 3.65 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 20-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.46 | 4.45 | 4.80 | 1.00 | 1.25 | 0.76 | X | ||
RUS YthC | 13-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.19 | 3.35 | 2.52 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
RUS YthC | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.35 | 3.60 | 2.51 | H | 0.82 | 0 | 0.94 | H | X |
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | 1.70 | 3.55 | 3.55 | 0.91 | 0.75 | 0.79 | X | ||
RUS YthC | 02-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 7 | 7.70 | 5.80 | 1.18 | 0.80 | -2 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.32 | 3.25 | 2.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.70 | 3.45 | 1.78 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
RUS YthC | 12-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.17 | 5.60 | 8.70 | 0.74 | 1.75 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
FK Rostov Youth |
FK Rostov Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 18-10-2024 | Khách | Spartak Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 25-10-2024 | Chủ | Konopliev Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 01-11-2024 | Khách | PFC Sochi Youth | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 18-10-2024 | Chủ | Dinamo Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 25-10-2024 | Khách | CSKA Moscow (R) | 21 Ngày |
RUS YthC | 01-11-2024 | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 28 Ngày |