So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.82
0.89
3.75
0.87
1.75
4.20
3.25
Live
0.94
0.75
0.82
0.70
3.75
-0.94
1.58
4.45
3.80
Run
0.44
0
-0.62
-0.40
2.5
0.20
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.95
3.75
0.85
1.73
4.20
3.40
Live
0.82
0.75
0.97
0.92
4
0.87
1.65
4.50
3.60
Run
0.37
0
-0.50
-0.22
3.5
0.15
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.77
0.75
-0.97
0.78
3.75
-0.98
-
-
-
Live
0.86
0.75
0.94
0.78
3.75
-0.98
-
-
-
Run
0.44
0
-0.60
-0.39
2.5
0.25
1.01
8.10
150.00
188betSớm
0.95
0.75
0.83
0.90
3.75
0.88
1.75
4.20
3.25
Live
0.82
0.75
0.96
0.71
3.75
-0.93
1.62
4.45
3.60
Run
0.45
0
-0.61
-0.39
2.5
0.21
1.01
13.50
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Brentford U21
ChủHòaKhách
Bournemouth AFC U21
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brentford U21So Sánh Sức MạnhBournemouth AFC U21
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG U21 League 2-5] Brentford U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14923332029564.3%
760116618385.7%
7322171411642.9%
65101791683.3%
[ENG U21 League 2-8] Bournemouth AFC U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735303224846.7%
7502201515771.4%
8233101791225.0%
63211271150.0%

Thành tích đối đầu

Brentford U21            
Chủ - Khách
Brentford U21Bournemouth AFC U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG U21LC09-11-242 - 1
(2 - 0)
7 - 62.173.802.52T1.010.250.81TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Brentford U21            
Chủ - Khách
Derby County U21Brentford U21
Brentford U21Colchester United U21
Brentford U21Peterborough U21
Swansea City U21Brentford U21
Brentford U21Bournemouth AFC U21
Brentford U21Millwall U21
Brentford U21Queens Park R U21
Ipswich U21Brentford U21
Brentford U21Derby County U21
Charlton Athletic U21Brentford U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG U21LC06-12-241 - 4
(0 - 2)
3 - 61.953.952.82T0.950.50.81TT
ENG U21D202-12-243 - 2
(2 - 2)
7 - 11.295.506.00T0.941.750.82TT
ENG U21D226-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 21.763.953.35T0.960.750.86TX
ENG U21D218-11-243 - 3
(0 - 2)
4 - 122.104.002.53H0.970.250.85TT
ENG U21LC09-11-242 - 1
(2 - 0)
7 - 62.173.802.52T1.010.250.81TX
ENG U21D204-11-243 - 1
(3 - 0)
9 - 52.344.102.34T0.9200.92TT
ENG U21D228-10-244 - 1
(3 - 1)
3 - 31.834.153.00T0.830.50.93TT
ENG U21D224-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 102.054.052.59T0.870.250.95TX
ENG U21LC21-10-240 - 1
(0 - 0)
11 - 22.964.001.88B0.88-0.50.88BX
ENG U21D201-10-241 - 6
(1 - 2)
2 - 31.384.755.40T0.871.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Bournemouth AFC U21            
Chủ - Khách
Cardiff City U21Bournemouth AFC U21
Bournemouth AFC U21Watford U21
Brentford U21Bournemouth AFC U21
Ipswich U21Bournemouth AFC U21
Bournemouth AFC U21Millwall U21
Swansea City U21Bournemouth AFC U21
Bournemouth AFC U21Chelsea U21
Bristol City U21Bournemouth AFC U21
Bournemouth AFC U21Queens Park R U21
Derby County U21Bournemouth AFC U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG U21D203-12-240 - 0
(0 - 0)
11 - 41.804.103.150.990.750.83X
ENG U21D219-11-244 - 1
(1 - 1)
10 - 21.824.153.050.820.51.00T
ENG U21LC09-11-242 - 1
(2 - 0)
7 - 62.173.802.52T1.010.250.81TX
ENG U21D204-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 11.834.253.150.830.51.01X
ENG U21D229-10-243 - 1
(1 - 0)
0 - 72.663.952.040.98-0.250.84T
ENG U21D224-10-242 - 2
(1 - 1)
7 - 81.634.403.550.850.750.97T
ENG U21LC21-10-241 - 4
(0 - 1)
6 - 67.606.001.210.80-20.96T
ENG U21D230-09-245 - 0
(1 - 0)
10 - 01.944.002.830.940.50.82T
ENG U21D220-09-242 - 5
(0 - 2)
5 - 71.355.205.300.891.50.87T
ENG U21LC13-09-242 - 3
(2 - 1)
4 - 41.903.803.050.900.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Brentford U21So sánh số liệuBournemouth AFC U21
  • 29Tổng số ghi bàn18
  • 2.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn23
  • 1.3Trung bình mất bàn2.3
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Brentford U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Bournemouth AFC U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Brentford U21
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Bournemouth AFC U21
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brentford U21Thời gian ghi bànBournemouth AFC U21
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    1
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brentford U21Chi tiết về HT/FTBournemouth AFC U21
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    8
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Brentford U21Số bàn thắng trong H1&H2Bournemouth AFC U21
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brentford U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG U21D207-01-2025ChủCharlton Athletic U2122 Ngày
ENG U21D214-01-2025KháchCardiff City U2129 Ngày
ENG U21LC21-01-2025KháchBournemouth AFC U2136 Ngày
Bournemouth AFC U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG U21LC20-12-2024KháchChelsea U214 Ngày
ENG U21D207-01-2025ChủBristol City U2122 Ngày
ENG U21D214-01-2025KháchQueens Park R U2129 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 64.3%Thắng46.7% [7]
  • [2] 14.3%Hòa20.0% [7]
  • [3] 21.4%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 42.9%Thắng13.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [3]
  • [1] 7.1%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.36 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Hòa25.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Brentford U21 VS Bournemouth AFC U21 ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues