Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze (Youth)
ChủHòaKhách
Legia Warszawa (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik Zabrze (Youth)So Sánh Sức MạnhLegia Warszawa (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-10] Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165473029191031.3%
723215129928.6%
93151517101233.3%
61231010516.7%
[POL Mloda Ekstraklasa-1] Legia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161123482535168.8%
8521241117362.5%
8602241418175.0%
640215141266.7%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME09-03-240 - 1
(0 - 0)
- T
POL ME27-08-233 - 0
(1 - 0)
9 - 11T
POL ME01-04-231 - 6
(0 - 3)
7 - 8B
POL ME17-09-221 - 2
(0 - 0)
- T
POL ME08-05-220 - 2
(0 - 1)
- T
POL ME31-10-211 - 1
(0 - 0)
- H
POL ME29-11-204 - 2
(1 - 1)
- T
POL ME15-08-204 - 1
(1 - 1)
- B
POL ME14-09-191 - 1
(0 - 0)
- H
POL ME18-05-190 - 3
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Slask Wroclaw U21Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Escola Varsovia Warszawa YouthGornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Stal Rzeszow Youth
Gornik Zabrze (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Lech Poznan (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME08-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 32.243.852.42B0.7800.98BT
POL ME30-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 01.993.702.89B0.780.250.98BX
POL ME24-08-243 - 3
(1 - 0)
6 - 3H
POL ME17-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3H
POL ME10-08-244 - 0
(0 - 0)
- T
POL ME01-06-241 - 2
(1 - 0)
5 - 71.824.053.10B0.820.50.94BX
POL ME26-05-241 - 2
(1 - 2)
4 - 112.103.902.58T0.960.250.86TX
POL ME19-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 6T
POL ME11-05-244 - 3
(0 - 0)
- B
POL ME02-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.753.903.40T0.950.750.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Legia Warszawa (Youth)            
Chủ - Khách
Legia Warszawa (Youth)Odra Opole Youth
Arka Gdynia (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Pogon Szczecin(Youth)Legia Warszawa (Youth)
Slask Wroclaw U21Legia Warszawa (Youth)
Jagiellonia Bialystok (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Korona Kielce U19Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME07-09-242 - 1
(0 - 0)
-
POL ME31-08-240 - 2
(0 - 1)
7 - 13
POL ME23-08-241 - 3
(1 - 2)
10 - 91.554.254.150.9510.81T
POL ME17-08-245 - 3
(3 - 1)
5 - 13
POL ME11-08-243 - 4
(0 - 0)
-
POL ME01-06-242 - 3
(1 - 1)
-
POL ME26-05-243 - 4
(1 - 1)
3 - 123.654.201.560.96-0.750.74T
POL ME19-05-242 - 1
(1 - 1)
14 - 42.034.002.650.840.250.92X
POL ME12-05-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7
POL ME02-05-242 - 2
(2 - 1)
8 - 51.524.304.300.9210.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%

Gornik Zabrze (Youth)So sánh số liệuLegia Warszawa (Youth)
  • 18Tổng số ghi bàn23
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.3
  • 16Tổng số mất bàn21
  • 1.6Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Legia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Legia Warszawa (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik Zabrze (Youth)Thời gian ghi bànLegia Warszawa (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik Zabrze (Youth)Chi tiết về HT/FTLegia Warszawa (Youth)
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Gornik Zabrze (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Legia Warszawa (Youth)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME20-09-2024KháchZaglebie Lubin (Youth)6 Ngày
POL ME27-09-2024ChủArka Gdynia (Youth)13 Ngày
POL ME04-10-2024KháchOdra Opole Youth20 Ngày
Legia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME20-09-2024ChủPolonia Warszawa (Youth)6 Ngày
POL ME27-09-2024KháchJagiellonia Bialystok (Youth)13 Ngày
POL ME04-10-2024ChủCracovia Krakow (Youth)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng68.8% [11]
  • [4] 25.0%Hòa12.5% [11]
  • [7] 43.8%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng37.5% [6]
  • [3] 18.8%Hòa0.0% [0]
  • [2] 12.5%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gornik Zabrze (Youth) VS Legia Warszawa (Youth) ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues