Brommapojkarna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Ludvig FritzsonTiền vệ60100007.61
Bàn thắng
16Adam JakobsenTiền đạo31030006.1
Thẻ vàng
9Nikola·VasicTiền đạo60200028.71
Bàn thắngThẻ đỏ
17Alexander·JensenTiền vệ11010106.52
27Kaare BarslundHậu vệ00010006.88
3Alexander AbrahamssonHậu vệ00000007.23
11Rasmus ÖrqvistTiền vệ00000006.74
-Liam Tahwildaran-00000000
-filip sidklevThủ môn00000000
-A. Lohake-00000000
2Hlynur Freyr KarlssonTiền vệ00000006.87
19Daleho IrandustTiền đạo00000006.39
29E. BotchwayTiền đạo00000000
31Otega EkperuohThủ môn00000000
12Fabian MrozekThủ môn00000005.85
7Frederik ChristensenTiền vệ20001017.11
26Andre CalisirHậu vệ00000006.51
10Wilmer OdefalkTiền vệ10001006.49
21Alex Timossi AnderssonTiền đạo10010007.19
IFK Goteborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Adam CarlenTiền vệ10000005.94
34Anders KristiansenThủ môn00000005.7
28Lucas KåhedTiền vệ00000006.32
25Elis BishesariThủ môn00000006.86
2Emil SalomonssonHậu vệ20002006.8
13Gustav SvenssonTiền vệ10110005.65
Bàn thắng
-Oscar WendtHậu vệ10000006.02
6Anders TrondsenTiền vệ00000006.01
3August ErlingmarkTiền vệ10000006.66
Thẻ vàng
23Kolbeinn ThordarsonTiền vệ30110008.03
Bàn thắng
29Thomas SantosTiền vệ30020005.61
14Gustaf·NorlinTiền vệ00010005.73
19Arbnor MucolliTiền vệ20130008.46
Bàn thắng
-L. SkjellerupTiền vệ00010006.13
8Jonas BagerHậu vệ00000000
-Abundance SalaouTiền vệ00000000
26benjamin brantlindTiền vệ00000000
16Linus CarlstrandTiền đạo10010006.14
-Mattias JohanssonHậu vệ00000006.65

IFK Goteborg vs Brommapojkarna ngày 27-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues