Bên nào sẽ thắng?

Dalvik Reynir
ChủHòaKhách
Afturelding
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dalvik ReynirSo Sánh Sức MạnhAfturelding
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-12] Dalvik Reynir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
212712214413129.5%
1015491881210.0%
1112812265119.1%
60333830.0%
[Lengjudeildin-5] Afturelding
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211038363633547.6%
103341317121130.0%
11704231921163.6%
63031312950.0%

Thành tích đối đầu

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
AftureldingDalvik Reynir
AftureldingDalvik Reynir
AftureldingDalvik Reynir
AftureldingDalvik Reynir
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirAfturelding
Dalvik ReynirAfturelding
AftureldingDalvik Reynir
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirAfturelding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D108-06-244 - 3
(2 - 1)
13 - 11.494.604.80B0.8211.02HT
ICE CUP25-04-244 - 1
(1 - 0)
10 - 3B
ICE LC09-03-247 - 0
(5 - 0)
5 - 0B
ICE LCB03-03-188 - 1
(3 - 0)
- B
ICE D217-07-151 - 0
(0 - 0)
10 - 41.206.207.90B0.801.750.96TX
ICE D209-05-150 - 4
(0 - 1)
- B
ICE D226-07-141 - 1
(0 - 0)
- H
ICE D217-05-140 - 0
(0 - 0)
- H
ICE D224-08-133 - 3
(2 - 0)
- H
ICE D222-06-131 - 3
(1 - 2)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirIR Reykjavik
FjolnirDalvik Reynir
IBV VestmannaeyjarDalvik Reynir
Dalvik ReynirUMF Njardvik
Throttur ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirLeiknir Reykjavik
Dalvik ReynirThor Akureyri
GrindavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirKeflavik
AftureldingDalvik Reynir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D131-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 103.303.701.82H1.00-0.50.82BX
ICE D126-07-241 - 1
(0 - 0)
15 - 41.186.609.50H0.8120.89TX
ICE D120-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 91.186.208.90B0.9020.92TX
ICE D113-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 173.754.201.63H0.97-0.750.85BX
ICE D106-07-244 - 1
(0 - 0)
14 - 41.404.755.00B0.901.250.92BT
ICE D130-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 102.693.702.09B0.94-0.250.88BX
ICE D126-06-241 - 3
(0 - 2)
6 - 52.863.652.02B0.77-0.50.99BT
ICE D122-06-243 - 1
(0 - 1)
5 - 51.484.554.50B0.8211.00BT
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.57H0.82-11.00BX
ICE D108-06-244 - 3
(2 - 1)
13 - 11.494.604.80B0.8211.02HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Afturelding            
Chủ - Khách
GrindavikAfturelding
AftureldingKeflavik
Grotta SeltjarnarnesAfturelding
AftureldingThor Akureyri
IR ReykjavikAfturelding
UMF NjardvikAfturelding
AftureldingFjolnir
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikAfturelding
AftureldingDalvik Reynir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D130-07-240 - 3
(0 - 0)
4 - 82.473.852.191.0500.77X
ICE D125-07-241 - 3
(0 - 2)
6 - 21.953.803.100.950.50.87T
ICE D118-07-241 - 4
(1 - 1)
6 - 42.783.802.010.81-0.51.01T
ICE D113-07-240 - 3
(0 - 3)
9 - 42.153.802.551.000.250.82X
ICE D104-07-243 - 0
(0 - 0)
4 - 62.623.902.080.94-0.250.88X
ICE D130-06-242 - 5
(1 - 2)
9 - 22.123.802.590.930.250.89T
ICE D126-06-240 - 1
(0 - 1)
16 - 11.963.752.910.960.50.80X
ICE D120-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 52.583.852.120.85-0.250.97X
ICE D113-06-241 - 2
(1 - 1)
8 - 82.543.802.030.85-0.250.85X
ICE D108-06-244 - 3
(2 - 1)
13 - 11.494.604.80B0.8211.02HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Dalvik ReynirSo sánh số liệuAfturelding
  • 8Tổng số ghi bàn19
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn20
  • 1.8Trung bình mất bàn2.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dalvik Reynir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Afturelding
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dalvik Reynir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
641166.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Afturelding
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dalvik ReynirThời gian ghi bànAfturelding
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    10
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dalvik ReynirChi tiết về HT/FTAfturelding
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    4
    H/T
    5
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Dalvik ReynirSố bàn thắng trong H1&H2Afturelding
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dalvik Reynir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D118-08-2024KháchKeflavik4 Ngày
ICE D124-08-2024ChủGrindavik10 Ngày
ICE D131-08-2024KháchLeiknir Reykjavik17 Ngày
Afturelding
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D119-08-2024ChủThrottur Reykjavik5 Ngày
ICE D124-08-2024KháchIBV Vestmannaeyjar10 Ngày
ICE D130-08-2024ChủUMF Njardvik16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 9.5%Thắng47.6% [10]
  • [7] 33.3%Hòa14.3% [10]
  • [12] 57.1%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.8%Thắng33.3% [7]
  • [5] 23.8%Hòa0.0% [0]
  • [4] 19.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [6]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Dalvik Reynir VS Afturelding ngày 15-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues