So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
-0.95
2
0.75
1.95
2.88
5.25
Live
-0.97
0.25
0.78
-0.97
1.75
0.78
2.45
2.75
3.40
Run
0.62
0
-0.80
-0.08
0.5
0.03
26.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.78
-0.99
1.5
0.69
2.26
2.39
3.44
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.75
0
0.95
-0.21
0.5
0.01
9.00
1.07
9.60
SbobetSớm
0.65
0
-0.95
0.75
1.25
0.95
2.43
2.41
3.07
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.75
0
0.95
-0.21
0.5
0.01
8.60
1.07
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Diagoras
ChủHòaKhách
Ethnikos Neou Keramidiou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DiagorasSo Sánh Sức MạnhEthnikos Neou Keramidiou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-8] Diagoras
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1425761411814.3%
7142237714.3%
71154114914.3%
60243820.0%
[GRE Super League 2-9] Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13148312797.7%
602417290.0%
7124255714.3%
611426416.7%

Thành tích đối đầu

Diagoras            
Chủ - Khách
Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D213-10-240 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Diagoras            
Chủ - Khách
KambaniakosDiagoras
DiagorasAEL Larisa
MakedonikosDiagoras
DiagorasAO Kavala
DiagorasNiki Volou
Pas GianninaDiagoras
IraklisDiagoras
PAOK Saloniki BDiagoras
Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras
DiagorasKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D206-12-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.773.054.35B1.020.750.82BX
GRE D230-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4B
GRE D224-11-243 - 1
(2 - 1)
4 - 8B
GRE D216-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.112.963.25H0.830.250.99TH
GRE D208-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.872.882.36H0.75-0.251.09BX
GRE D203-11-242 - 1
(0 - 1)
8 - 11.403.656.10B0.7710.93HT
GRE D225-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.343.757.30B0.971.250.73TX
GRE D219-10-241 - 2
(0 - 0)
- T
GRE D213-10-240 - 0
(0 - 0)
- H
GRE D207-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 22.052.963.40B0.780.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Ethnikos Neou Keramidiou            
Chủ - Khách
AEL LarisaEthnikos Neou Keramidiou
PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou
Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouNiki Volou
IraklisEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras
Ethnikos Neou KeramidiouAEL Larisa
AO KavalaEthnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D207-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2
GRE D227-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 21.823.303.750.820.51.00X
GRE D222-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.334.257.300.861.250.90X
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.402.722.951.050.250.71X
GRE D203-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 0
GRE D227-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 3
GRE D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3
GRE D213-10-240 - 0
(0 - 0)
- H
GRE D205-10-241 - 3
(1 - 0)
2 - 6
GRE D229-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

DiagorasSo sánh số liệuEthnikos Neou Keramidiou
  • 5Tổng số ghi bàn3
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.3
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Diagoras
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Diagoras
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
642066.7%Xem116.7%466.7%Xem
Ethnikos Neou Keramidiou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
422050.0%Xem00.0%4100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DiagorasThời gian ghi bànEthnikos Neou Keramidiou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DiagorasChi tiết về HT/FTEthnikos Neou Keramidiou
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
DiagorasSố bàn thắng trong H1&H2Ethnikos Neou Keramidiou
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diagoras
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D222-12-2024ChủPAOK Saloniki B7 Ngày
GRE D212-01-2025ChủIraklis28 Ngày
GRE D219-01-2025ChủPas Giannina35 Ngày
Ethnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D222-12-2024ChủIraklis7 Ngày
GRE D212-01-2025KháchNiki Volou28 Ngày
GRE D219-01-2025ChủMakedonikos35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng7.7% [1]
  • [5] 35.7%Hòa30.8% [1]
  • [7] 50.0%Bại61.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.1%Thắng7.7% [1]
  • [4] 28.6%Hòa15.4% [2]
  • [2] 14.3%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.14 
  • TB mất điểm
    0.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.23
  • TB mất điểm
    0.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.08
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Diagoras VS Ethnikos Neou Keramidiou ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues