[WAL Cup-] Penydarren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | 10 | 50.0% |
[WAL Cup-] Pontypridd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Penydarren |
Chủ - Khách |
---|
PontypriddPenydarren |
PontypriddPenydarren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 04-09-21 | 6 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 27-01-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Penydarren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
WALC | 25-01-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
WALC | 11-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | T | ||||||||
WALC | 08-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 17-09-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 04-09-21 | 6 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 13-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 04-03-18 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
WALC | 27-01-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
WALC | 02-12-17 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pontypridd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 11-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | |||||||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 11 | |||||||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 16-08-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Penydarren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Penydarren |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-10-2024 | Khách | Baglan Dragons | 8 Ngày |
WAL FAWC | 01-11-2024 | Chủ | Ammanford | 14 Ngày |
WAL FAWC | 09-11-2024 | Khách | Carmarthen | 22 Ngày |