RCD Mallorca
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Roberto NavarroTiền đạo00010006.15
12Samuel CostaTiền vệ10000005.5
Thẻ vàng
5Omar MascarellTiền vệ00020006.56
Thẻ vàng
10Sergi DarderTiền vệ10000006.15
17Cyle LarinTiền đạo10001005.9
25Iván CuéllarThủ môn00000000
24Martin ValjentHậu vệ00000000
20Francisco ChiquinhoTiền đạo10030006.86
Thẻ vàng
18Antonio SánchezTiền vệ00000000
13Leonardo RománThủ môn00000000
9Abdón PratsTiền đạo20000005.76
Thẻ vàng
8Manuel MorlanesTiền vệ10000006.5
2Mateu MoreyHậu vệ00000000
33Daniel Andres Luna GarciaTiền vệ00000000
3Antonio Latorre GruesoHậu vệ00000007.46
30Marc DomenechTiền vệ00000000
16Valery Fernandez EstradaHậu vệ00000006.77
14Dani RodriguezTiền vệ00000006.04
6CopeteHậu vệ00000006.5
22Johan MojicaHậu vệ10000106.09
Thẻ vàng
1Dominik GreifThủ môn00000005.83
23Pablo MaffeoHậu vệ00050007.91
21RailloHậu vệ30110007.57
Bàn thắng
RCD Espanyol de Barcelona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Sergi GómezHậu vệ00000006.53
1Joan GarcíaThủ môn00000007.59
23Omar El HilaliHậu vệ00020006.53
10Pol LozanoTiền vệ00000006.59
18Álvaro AguadoTiền vệ00000000
35Rafel BauzàTiền vệ00000000
5Fernando CaleroHậu vệ00000006.89
16Walid CheddiraTiền đạo00000006.67
33Ángel FortuñoThủ môn00000000
11Pere MillaTiền vệ00010006.88
Thẻ vàng
12Álvaro TejeroHậu vệ00000000
37Naci ÜnüvarTiền vệ00000000
17Jofre CarrerasTiền vệ20111019.09
Bàn thắngThẻ đỏ
24Irvin CardonaTiền đạo20011027.16
9Alejo VelizTiền đạo10000005.89
13Fernando PachecoThủ môn00000000
31Antoniu RocaTiền đạo00000006.57
-Salvi SánchezTiền vệ00000000
4Marash KumbullaHậu vệ10100007.95
Bàn thắng
22Carlos RomeroHậu vệ10010006.24
20Alex KrálTiền vệ10010006.07
-José GrageraTiền vệ00000006.41
14Brian OlivanHậu vệ00000000

RCD Espanyol de Barcelona vs RCD Mallorca ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues