Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[WAL Cymru Championship-10] Guilsfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 6 | 2 | 8 | 30 | 30 | 20 | 10 | 37.5% |
8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 17 | 10 | 13 | 37.5% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 13 | 10 | 5 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-2] Colwyn Bay |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 13 | 2 | 1 | 51 | 14 | 41 | 2 | 81.3% |
9 | 7 | 1 | 1 | 31 | 9 | 22 | 2 | 77.8% |
7 | 6 | 1 | 0 | 20 | 5 | 19 | 2 | 85.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 7 | 16 | 83.3% |
Guilsfield |
Chủ - Khách |
---|
Colwyn BayGuilsfield |
GuilsfieldColwyn Bay |
Colwyn BayGuilsfield |
GuilsfieldColwyn Bay |
Colwyn BayGuilsfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 02-01-23 | 6 - 0 (5 - 0) | 11 - 2 | B | ||||||||
WAL FAWC | 22-10-22 | 2 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-03-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 23-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 05-10-19 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guilsfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
WAL FAWC | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 5 | T | ||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
WAL CLC | 03-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
WAL FAWC | 27-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | B | ||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Colwyn Bay |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 6 - 3 (2 - 1) | 11 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 13-09-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
WAL FAWC | 16-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | 3.65 | 4.10 | 1.58 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | X | ||
WAL CLC | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Guilsfield |
Guilsfield |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-10-2024 | Khách | Ruthin Town FC | 14 Ngày |
WAL FAWC | 02-11-2024 | Chủ | Denbigh Town | 21 Ngày |
WAL FAWC | 09-11-2024 | Khách | Holywell | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-10-2024 | Chủ | Prestatyn Town FC | 13 Ngày |
WAL FAWC | 01-11-2024 | Chủ | Flint Mountain | 20 Ngày |
WAL FAWC | 09-11-2024 | Khách | Llay Miners Welfare | 28 Ngày |