So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-1
0.90
0.80
3.75
1.00
4.00
4.33
1.57
Live
0.80
-1
1.00
0.93
3.5
0.88
4.00
4.10
1.62
Run
-0.67
0
0.50
-0.19
4.5
0.12
12.00
1.08
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Gresford
ChủHòaKhách
Mold Alexandra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GresfordSo Sánh Sức MạnhMold Alexandra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 3T 0H 5B
    5T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-14] Gresford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1743102043151423.5%
7232111491428.6%
1020892961320.0%
6114617416.7%
[WAL Cymru Championship-7] Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16727282423743.8%
9405171212944.4%
7322111211442.9%
64111281366.7%

Thành tích đối đầu

Gresford            
Chủ - Khách
Mold AlexandraGresford
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraGresford
GresfordMold Alexandra
GresfordMold Alexandra
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraGresford
GresfordMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC23-03-241 - 0
(0 - 0)
- B
WAL FAWC17-11-231 - 5
(0 - 3)
2 - 52.293.652.44B0.8200.94BT
WAL FAWC25-03-231 - 2
(1 - 0)
- T
WAL FAWC12-08-220 - 1
(0 - 1)
5 - 3B
WAL CA27-12-161 - 0
(0 - 0)
- T
WAL CA31-08-161 - 2
(0 - 0)
- B
WAL CA30-04-162 - 1
(1 - 1)
- B
WAL CA17-10-151 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Gresford            
Chủ - Khách
LlandudnoGresford
GresfordPenrhyncoch
Flint TownGresford
Prestatyn Town FCGresford
GresfordColwyn Bay
Bangor 1876Gresford
GresfordPrestatyn Town FC
GresfordGuilsfield
Ruthin Town FCGresford
GresfordAirbus UK Broughton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC01-11-245 - 2
(2 - 2)
9 - 12.033.802.74B0.830.250.99BT
WAL FAWC26-10-241 - 1
(0 - 0)
- H
WALC18-10-245 - 1
(0 - 1)
8 - 1B
WAL FAWC12-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 7T
WAL FAWC05-10-240 - 5
(0 - 2)
0 - 6B
WAL FAWC28-09-241 - 0
(1 - 0)
- B
WALC21-09-249 - 0
(4 - 0)
6 - 6T
WAL FAWC13-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4T
WAL FAWC06-09-244 - 0
(2 - 0)
4 - 51.853.802.88B0.850.50.85BT
WAL FAWC26-08-240 - 3
(0 - 2)
0 - 1311.506.801.13B0.85-2.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
Llay Miners WelfareMold Alexandra
PenrhyncochMold Alexandra
Mold AlexandraAirbus UK Broughton
Denbigh TownMold Alexandra
GuilsfieldMold Alexandra
Mold AlexandraRuthin Town FC
CaerswsMold Alexandra
Mold AlexandraPrestatyn Town FC
Mold AlexandraColwyn Bay
Mold AlexandraHolywell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC26-10-242 - 4
(0 - 3)
-
WALC19-10-241 - 3
(1 - 0)
-
WAL FAWC12-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 5
WAL FAWC04-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 6
WAL FAWC28-09-241 - 2
(0 - 1)
9 - 4
WAL FAWC14-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 3
WAL FAWC07-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6
WAL FAWC26-08-247 - 0
(4 - 0)
4 - 51.354.755.000.761.250.94T
WAL FAWC23-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 1
WAL FAWC17-08-242 - 3
(1 - 2)
2 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

GresfordSo sánh số liệuMold Alexandra
  • 16Tổng số ghi bàn22
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.2
  • 24Tổng số mất bàn12
  • 2.4Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gresford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Gresford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
Mold Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GresfordThời gian ghi bànMold Alexandra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    7
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GresfordChi tiết về HT/FTMold Alexandra
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    6
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
GresfordSố bàn thắng trong H1&H2Mold Alexandra
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gresford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC22-11-2024KháchAirbus UK Broughton14 Ngày
WAL FAWC29-11-2024KháchColwyn Bay21 Ngày
WAL FAWC07-12-2024ChủPrestatyn Town FC29 Ngày
Mold Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WALC16-11-2024ChủBriton Ferry Athletic8 Ngày
WAL FAWC23-11-2024KháchPrestatyn Town FC15 Ngày
WAL FAWC30-11-2024ChủGuilsfield22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng43.8% [7]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [7]
  • [10] 58.8%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng18.8% [3]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [2]
  • [2] 11.8%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    2.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Gresford VS Mold Alexandra ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues