[WAL Cymru Championship-14] Gresford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 43 | 15 | 14 | 23.5% |
7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 14 | 9 | 14 | 28.6% |
10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 29 | 6 | 13 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | 4 | 16.7% |
[WAL Cymru Championship-7] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 23 | 7 | 43.8% |
9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 12 | 12 | 9 | 44.4% |
7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | 11 | 4 | 42.9% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 66.7% |
Gresford |
Chủ - Khách |
---|
Mold AlexandraGresford |
GresfordMold Alexandra |
Mold AlexandraGresford |
GresfordMold Alexandra |
GresfordMold Alexandra |
GresfordMold Alexandra |
Mold AlexandraGresford |
GresfordMold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 17-11-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | 2.29 | 3.65 | 2.44 | B | 0.82 | 0 | 0.94 | B | T |
WAL FAWC | 25-03-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 12-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
WAL CA | 27-12-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL CA | 31-08-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAL CA | 30-04-16 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
WAL CA | 17-10-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gresford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 9 - 1 | 2.03 | 3.80 | 2.74 | B | 0.83 | 0.25 | 0.99 | B | T |
WAL FAWC | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WALC | 18-10-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | B | ||||||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 6 | B | ||||||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 21-09-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
WAL FAWC | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.85 | 3.80 | 2.88 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
WAL FAWC | 26-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 13 | 11.50 | 6.80 | 1.13 | B | 0.85 | -2.25 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | 1.35 | 4.75 | 5.00 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | ||
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gresford |
Gresford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 22-11-2024 | Khách | Airbus UK Broughton | 14 Ngày |
WAL FAWC | 29-11-2024 | Khách | Colwyn Bay | 21 Ngày |
WAL FAWC | 07-12-2024 | Chủ | Prestatyn Town FC | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WALC | 16-11-2024 | Chủ | Briton Ferry Athletic | 8 Ngày |
WAL FAWC | 23-11-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 15 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Chủ | Guilsfield | 22 Ngày |