LaLouviere
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Singa Joël ItoTiền vệ00010005.97
-Luka HoedaertHậu vệ00000000
-Mohamed Yaya GuindoTiền đạo10000015.92
Thẻ vàng
-Raphael EyongoTiền đạo10100008.35
Bàn thắng
-Thierno Diallo-00000000
1Arno ValkenaersThủ môn00000000
-Jordi LiongolaTiền vệ10000006.26
Thẻ vàng
26Adrien BongiovanniTiền vệ00011008.45
Thẻ đỏ
-Victor CorneillieTiền vệ00000000
-Marcos PeanoThủ môn00000007.15
-Hady CamaraHậu vệ00000006.84
-Djibril Lamego-00010006.78
-Nolan GillotHậu vệ00000006.74
-Daniel Maxence MaisonneuveHậu vệ20110006.39
Bàn thắngThẻ vàng
-Owen MaësTiền vệ00000006.85
Thẻ vàng
-Samuel GueuletteHậu vệ00000006.21
7Fadel GobitakaTiền đạo00020006.89
-Maxime PauTiền vệ20000006.96
-Kenny·NageraTiền đạo00000006.64
-Mouhamed BelkheirTiền đạo10000006.09
Thẻ vàng
Genk U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Thomas ClaesTiền vệ10000005.53
-A. BarryHậu vệ00000000
82Olivier VliegenThủ môn01000006.81
60Eddien Saif LazarTiền vệ00000000
62michiel cauwelHậu vệ00000000
-Ali CamaraTiền đạo00000000
-Luca OyenTiền đạo00000006
2kayden pierreTiền vệ00010006.8
Thẻ vàng
34Adrián José Palacios HernándezHậu vệ00000006.08
54J. OnsteinHậu vệ00000000
55Y. YoshinagaTiền vệ10120008.04
Bàn thắng
65Christian AkpanTiền vệ10000006.08
66Zaid BafdiliTiền vệ10020005.66
Thẻ vàng
64N. MartensHậu vệ20020015.01
-Ilyas BouazzaouiTiền vệ00000000
-Djoully NzokoTiền vệ00020005.9
-Robin Mirisola-30000006.24
-M. Oyatambwe-00000000
-Brent·StevensThủ môn00000000
-Elie MbavuTiền vệ00000000

LaLouviere vs Genk U23 ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues