So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.85
0.92
3.25
0.78
2.60
3.65
2.04
Live
0.98
-0.25
0.72
0.95
2.5
0.75
2.73
3.35
2.06
Run
0.99
0
0.71
-0.39
2.5
0.09
13.50
10.50
1.01
Mansion88Sớm
0.84
-0.25
0.92
-0.89
3
0.65
2.93
3.30
2.11
Live
1.00
-0.25
0.76
-0.89
2.75
0.65
3.35
3.20
1.95
Run
0.99
0
0.77
-0.31
2.5
0.13
9.00
3.49
1.32
188betSớm
0.86
-0.25
0.86
0.93
3.25
0.79
2.60
3.65
2.04
Live
0.86
-0.25
0.86
0.87
2.5
0.85
3.00
3.25
1.96
Run
0.95
0
0.77
-0.39
2.5
0.11
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.99
0
0.77
-0.44
2.5
0.26
9.00
3.42
1.33

Bên nào sẽ thắng?

BFA Vilnius
ChủHòaKhách
Atomsfera Mazeikiai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFA VilniusSo Sánh Sức MạnhAtomsfera Mazeikiai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-9] BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2881010424634928.6%
14644282222742.9%
142661424121314.3%
6114514416.7%
[LIT I Lyga-7] Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812412343840742.9%
146171618191042.9%
14635182021642.9%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

BFA Vilnius            
Chủ - Khách
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D225-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 3H
LIT Cup07-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 53.003.502.00B0.82-0.51.00BT
LIT D229-10-221 - 2
(0 - 1)
7 - 8B
LIT D223-06-220 - 1
(0 - 1)
6 - 32.913.701.87T0.83-0.50.87TX
LIT D206-07-211 - 3
(0 - 3)
11 - 51.414.454.65T0.901.250.80TT
LIT D220-03-210 - 2
(0 - 2)
4 - 5B
LIT D225-10-202 - 3
(1 - 3)
- T
LIT D225-07-200 - 3
(0 - 1)
6 - 3B
LIT D206-10-193 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
LIT D216-06-192 - 7
(2 - 3)
5 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

BFA Vilnius            
Chủ - Khách
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaHegelmann Litauen II
FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaNFA Kaunas
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Neptunas Klaipeda
BabrungasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija
Garr and AvaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Ekranas PanevezysVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Nevezis KedainiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Kauno Zalgiris II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D228-09-243 - 2
(1 - 0)
7 - 5T
LIT D221-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.215.107.70B0.901.750.80BX
LIT D214-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 9B
LIT D230-08-240 - 5
(0 - 0)
3 - 52.843.701.90B0.80-0.50.90BT
LIT D223-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 31.534.054.05B0.9310.77BT
LIT D217-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 12H
LIT D209-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 8H
LIT D204-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 32.353.602.24H0.9000.80HX
LIT D226-07-242 - 2
(1 - 1)
10 - 12.093.402.66H0.900.250.80TT
LIT D229-06-245 - 0
(1 - 0)
- 1.953.552.80T0.950.50.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
Atomsfera MazeikiaiSiauliai B
FK Kauno Zalgiris IIAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiFK Panevezys B
Atomsfera MazeikiaiFK Tauras Taurage
Atomsfera MazeikiaiHegelmann Litauen II
FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiNFA Kaunas
Nevezis KedainiaiAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiHegelmann Litauen
Atomsfera MazeikiaiFK Neptunas Klaipeda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D205-10-242 - 3
(2 - 1)
-
LIT D228-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 5
LIT D220-09-241 - 2
(0 - 2)
8 - 31.434.154.750.7510.95H
LIT D214-09-241 - 2
(1 - 0)
5 - 12.453.452.200.9500.75T
LIT D231-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2
LIT D224-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 4
LIT D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 85.304.101.390.75-1.250.95X
LIT D210-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8
LIT Cup06-08-240 - 4
(0 - 2)
1 - 311.006.501.140.99-20.83T
LIT D203-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 13

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

BFA VilniusSo sánh số liệuAtomsfera Mazeikiai
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 19Tổng số mất bàn14
  • 1.9Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
BFA Vilnius
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Atomsfera Mazeikiai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BFA VilniusThời gian ghi bànAtomsfera Mazeikiai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    15
    7
    Bàn thắng H1
    19
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BFA VilniusChi tiết về HT/FTAtomsfera Mazeikiai
  • 3
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    5
    H/T
    6
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
BFA VilniusSố bàn thắng trong H1&H2Atomsfera Mazeikiai
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    9
    Thắng 1 bàn
    9
    4
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BFA Vilnius
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D219-10-2024KháchFK Panevezys B6 Ngày
LIT D203-11-2024KháchSiauliai B21 Ngày
Atomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D219-10-2024ChủEkranas Panevezys6 Ngày
LIT D226-10-2024KháchGarr and Ava13 Ngày
LIT D202-11-2024ChủFK Minija20 Ngày

Đội hình gần đây

BFA Vilnius
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng42.9% [12]
  • [10] 35.7%Hòa14.3% [12]
  • [10] 35.7%Bại42.9% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng21.4% [6]
  • [4] 14.3%Hòa10.7% [3]
  • [4] 14.3%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

BFA Vilnius VS Atomsfera Mazeikiai ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues