NAC Breda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Matthew GarbettTiền vệ00000000
49Tein TroostThủ môn00000000
6Casper StaringTiền vệ00000000
21Manel RoyoHậu vệ00000000
28Lars MolTiền vệ00000000
15Enes MahmutovicHậu vệ00000000
17Roy KuijpersTiền đạo10000006.22
9Kacper KostorzTiền vệ10000006.32
1Roy KortsmitThủ môn00000000
23Terence KongoloHậu vệ00000000
14Adam KaiedTiền đạo00000006.81
39Dominik JanosekTiền vệ20000106.14
-Daniel BielicaThủ môn00000007.25
2Boyd LucassenHậu vệ00000006.23
12Leo GreimlHậu vệ00000007.69
Thẻ vàng
5Jan Van den BerghHậu vệ10000007.6
Thẻ vàng
4Boy KemperHậu vệ10001007.47
16Maximilien BalardTiền vệ00000007.19
8Clint LeemansTiền vệ20200108.78
Bàn thắngThẻ đỏ
20Fredrik JensenTiền vệ20000006.66
11raul paulaTiền vệ10010006.38
10Elías Már ÓmarssonTiền đạo30020016.38
77Leo SauerTiền đạo20110006.53
Bàn thắng
RKC Waalwijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Yanick van OschThủ môn00000006.54
5Juan Familio-CastilloHậu vệ00010006.71
Thẻ vàng
13Joey KestingThủ môn00000000
52Mohammed IhattarenTiền đạo00000006.82
1Jeroen HouwenThủ môn00000000
35Kevin FelidaTiền vệ00000000
14Chris LokesaTiền vệ00000000
33F. Al MazyaniHậu vệ00000006.25
Thẻ vàngThẻ đỏ
2Julian LelieveldHậu vệ00000006.56
17Roshon van EijmaHậu vệ00000006.03
4Liam Van GelderenHậu vệ00000006.25
30Daouda WeidmannTiền vệ20040006.63
22Tim·van de LooTiền vệ10010006.02
24Godfried RoemeratoeTiền vệ00000005.91
Thẻ vàng
18Sylvester van de WaterTiền đạo11020005.69
19Richonell·MargaretTiền vệ20010006.84
7Denilho CleoniseTiền đạo00000006.36
10Reuven NiemeijerTiền vệ00000000
6Yassin OukiliTiền vệ00000006.82
3Dario Van Den BuijsHậu vệ00000006.03
34Luuk WoutersHậu vệ00000000
9Oskar ZawadaTiền đạo10000006.82
23Richard van der VenneTiền vệ00000000

NAC Breda vs RKC Waalwijk ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues