FC Utrecht (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-P. Kloosterboer-00000000
-Michel DriezenHậu vệ00000000
-Massien Ghaddari-10020000
0Mees EppinkThủ môn00000000
-Sofiane DrisTiền đạo10000006.8
0Achraf·BoumenjalHậu vệ00000000
0Mees AkkermanTiền vệ00000000
0Lynden·EdhartTiền vệ00000006.66
-Andreas DithmerThủ môn00000006.84
0Rickson van HeesHậu vệ20000006.78
-Noa Malik DundasTiền vệ00010006.86
Thẻ vàng
0Joshua MukehTiền vệ00000006.8
7E. SchlichtingTiền vệ00000006.12
-G. Charalampoglou-40200008.91
Bàn thắngThẻ đỏ
-Oualid AgougilTiền vệ00000005.76
-Justin Eversen-00000000
6silas andersenTiền vệ00010007.15
0R. el ArguiouiTiền vệ60130115.58
Bàn thắngThẻ vàng
-T. den Boggende-00000000
-Jesper van RielHậu vệ00001005.9
0Sil van der WegenTiền vệ10000006.71
Helmond Sport
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-A. Himbeeck-00000006.86
-Lennerd DaneelsTiền đạo20000005.35
-Justin OgeniaHậu vệ00000000
0Mohamed MallahiTiền đạo00000000
-Helgi Fróði IngasonTiền vệ00020005.95
-Onesime·ZimuanganaTiền đạo20100007.92
Bàn thắng
17Bryan Van HoveHậu vệ00010006.82
Thẻ vàng
-Kevin Aben-00000000
Thẻ vàng
-Tobias PachonikTiền vệ00000006.25
-theo golliardTiền vệ10000006.79
20Enrik OstrcTiền vệ00001006.84
-Amir AbsalemTiền vệ00010005.54
Thẻ vàng
-Tom·HendriksThủ môn00000000
28Tarik EssakkatiTiền vệ00000006.54
47M. DoudahHậu vệ00000006.18
-S. BisselinkTiền đạo10000006.67
-Redouane HalhalHậu vệ30000006.8
-Lars Zonneveld-00000000
0Anthony van der HurkTiền đạo20000005.9

FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues