Valencia CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Raul JimenezThủ môn00000000
24Yarek GasiorowskiHậu vệ00000000
17Dani GómezTiền đạo00000000
8Javi GuerraTiền vệ30000007.29
20Dimitri FoulquierHậu vệ10010006.33
13Stole DimitrievskiThủ môn00000000
38Iker CórdobaHậu vệ00000000
7Sergi CanosTiền đạo40000006.63
5Enzo BarrenecheaTiền vệ00000000
25Giorgi MamardashviliThủ môn00000006.15
9Hugo DuroTiền đạo50100008.55
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
10André AlmeidaTiền vệ00010006.61
12Thierry CorreiaHậu vệ20000007.39
15César Tárrega RequeniHậu vệ10010005.99
3Cristhian Andrey Mosquera IbarguenHậu vệ00010008.13
21Jesús VázquezHậu vệ00010006.84
16Diego López NoguerolTiền đạo10020006.25
18José Luis VayaTiền vệ20000006.72
Thẻ vàng
6Hugo GuillamónHậu vệ00000005.93
Thẻ vàng
22Luis RiojaTiền đạo21010006.68
39Rodrigo abajasHậu vệ00000000
32Martín TejónTiền vệ00000000
11Rafa MirTiền đạo10000006.74
Villarreal CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Raúl AlbiolHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
2Logan CostaHậu vệ00000006.3
23Sergi Cardona BermúdezHậu vệ10010006.51
14Santi ComesañaTiền vệ10001006.72
10Dani ParejoTiền vệ00000006.89
18Pape GueyeTiền vệ20000005.94
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
21Yeremi PinoTiền đạo10010006.07
Thẻ vàng
15Thierno BarryTiền đạo10000006.02
22Ayoze PérezTiền đạo30120008.21
Bàn thắng
36Etta EyongTiền đạo00000000
28Antonio EspigaresHậu vệ00000000
33Pau Cabanes De La TorreTiền đạo00000000
30Daniel Requena SánchezTiền vệ00000000
20Ramón TerratsTiền vệ00000006.08
27Arnau SolàHậu vệ00000000
1Luíz Lúcio Reis JúniorThủ môn00000000
26Pau NavarroHậu vệ00000000
12Juan BernatHậu vệ00000006.36
11Ilias Akhomach ChakkourTiền đạo00020006.26
13Diego CondeThủ môn00000006.98
17Kiko FemeniaHậu vệ00010006.76
Thẻ vàng

Valencia CF vs Villarreal CF ngày 01-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues