Aston Villa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Emiliano MartínezThủ môn00010005.89
48oliwier zychThủ môn00000000
6Ross BarkleyTiền vệ00000006.31
10Emiliano BuendíaTiền vệ00000000
9Jhon DuránTiền đạo20100008.66
Bàn thắng
18Joe GauciThủ môn00000000
-Sil SwinkelsHậu vệ00000000
22Ian MaatsenHậu vệ00000000
20Kosta NedeljkovicHậu vệ00000006.14
41Jacob RamseyTiền vệ10030006.72
4Ezri Konsa Hậu vệ00000006.88
26Lamare BogardeTiền vệ00010006.8
Thẻ vàng
14Pau TorresHậu vệ00020006.81
12Lucas DigneHậu vệ00001007.18
31Leon BaileyTiền vệ00000006.84
24Amadou OnanaTiền vệ30110008.16
Bàn thắngThẻ vàng
8Youri TielemansTiền vệ00010006.27
Thẻ vàng
7John McGinnTiền vệ10010005.18
Thẻ vàng
27Morgan RogersTiền đạo00010006.88
11Ollie WatkinsTiền đạo20001006.21
Leicester City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Jordan AyewTiền đạo10020007.1
24Boubakary SoumaréTiền vệ00000000
35Kasey McAteerTiền đạo00000000
10Stephy MavididiTiền đạo00020006.56
31Daniel IversenThủ môn00000000
21Ricardo PereiraHậu vệ00000000
40Facundo Valentin·BuonanotteTiền vệ10100008.68
Bàn thắngThẻ đỏ
14Bobby ReidTiền đạo00000000
11Bilal El KhannoussTiền vệ10000006.32
30Mads HermansenThủ môn00000006.14
2James JustinHậu vệ10000006.11
5Caleb OkoliHậu vệ10000006.45
Thẻ vàng
3Wout FaesHậu vệ00000006.55
16Victor KristiansenHậu vệ00000007.61
22Oliver SkippTiền vệ10010006.49
Thẻ vàng
6Wilfred NdidiTiền vệ00001005.52
8Harry WinksTiền vệ00000006.52
7Abdul Fatawu IssahakuTiền đạo20010006.1
9Jamie VardyTiền đạo00000006.01
Thẻ vàng
23Jannik VestergaardHậu vệ00000000

Leicester City vs Aston Villa ngày 31-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues