Dinamo Zagreb
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Lukas KacavendaTiền vệ00000006.29
7Luka StojkovicTiền vệ00000000
30Marko RogTiền vệ10000006.16
18Ronaël Pierre-GabrielHậu vệ00000000
22Stefan RistovskiHậu vệ30010006.63
Thẻ vàng
20Marko PjacaTiền đạo11000016.06
3Takuya OgiwaraHậu vệ00000005.93
Thẻ vàng
27Josip MišićTiền vệ00000006.52
17Sandro KulenovićTiền đạo20020106.57
10Martin BaturinaTiền vệ00020006.07
5Arijan AdemiTiền vệ20000006.16
39Mauro PerkovićTiền vệ00000000
13Samy MmaeeHậu vệ00000000
21Nathanael MbukuTiền đạo00000006.08
11Arber HoxhaTiền đạo00010006.8
23Ivan FilipovićThủ môn00000000
0Petar BočkajTiền vệ00000000
1Danijel ZagoracThủ môn00000008.27
Thẻ đỏ
4Raul Torrente NavarroHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
28Kévin Théophile-CatherineHậu vệ00000006.29
77Dario ŠpikićTiền đạo00010006.55
6Maxime BernauerHậu vệ00000006.88
Rijeka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Dejan PetrovićTiền vệ00000006.1
30Lindon SelahiTiền vệ20000018.08
28Ivan SmolcicHậu vệ10000006.79
Thẻ vàng
30Bruno BogojevićTiền đạo00000000
20Simun ButicHậu vệ00000000
16Marijan ČabrajaTiền đạo00000000
3Bruno GodaHậu vệ00000000
-Amer GojakTiền vệ00000007.21
-Stipe PericaTiền đạo00000000
26Stjepan RadeljićHậu vệ00000000
36Gabrijel Rukavina-00000000
4Niko JankovićTiền vệ10010005.96
87Marco PasalicTiền đạo20040006.13
14andro babicTiền vệ00000000
13Martin ZlomislićThủ môn00000006.16
Thẻ vàng
-Mladen DevetakHậu vệ10000006.19
29Näis DjouahraTiền vệ40010016.61
21Toni FrukTiền vệ40000006.64
8Ante MajstorovićHậu vệ10000007.95
5Niko GalesicHậu vệ10000106.31
Thẻ vàng

Dinamo Zagreb vs Rijeka ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues