So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
0.94
0.82
2.5
0.98
1.88
3.55
3.45
Live
0.90
0.5
0.98
0.98
2.75
0.88
1.93
3.60
3.30
Run
0.43
0
-0.55
-0.28
5.5
0.14
31.00
8.10
1.06
BET365Sớm
0.90
0.5
0.95
0.85
2.5
1.00
1.91
3.40
4.00
Live
0.90
0.5
0.95
0.98
2.75
0.88
1.90
3.40
4.00
Run
1.00
0.25
0.85
-0.16
5.5
0.10
251.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.94
0.85
2.5
0.99
1.93
3.60
3.55
Live
-0.96
0.5
0.88
0.83
2.5
-0.93
2.04
3.60
3.20
Run
0.47
0
-0.56
-0.24
5.5
0.15
76.00
4.95
1.13
188betSớm
0.89
0.5
0.95
0.83
2.5
0.99
1.88
3.55
3.45
Live
0.90
0.5
1.00
0.99
2.75
0.89
1.89
3.60
3.40
Run
0.90
0.25
1.00
-0.25
5.5
0.13
31.00
8.70
1.05
SbobetSớm
0.97
0.5
0.93
0.86
2.5
-0.98
1.97
3.25
3.50
Live
0.90
0.5
-0.98
-0.98
2.75
0.88
1.90
3.52
3.69
Run
0.87
0.25
-0.95
-0.97
4.25
0.87
6.10
3.05
1.69

Bên nào sẽ thắng?

Cracovia Krakow
ChủHòaKhách
GKS Katowice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cracovia KrakowSo Sánh Sức MạnhGKS Katowice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-5] Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945362831550.0%
93331817121233.3%
9612181119266.7%
632115101150.0%
[Ekstraklasa-10] GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186572725231033.3%
9333129121333.3%
9324151611833.3%
63121381050.0%

Thành tích đối đầu

Cracovia Krakow            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowGKS Katowice
Cracovia KrakowGKS Katowice
GKS KatowiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowGKS Katowice
GKS KatowiceCracovia Krakow
GKS KatowiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowGKS Katowice
Cracovia KrakowGKS Katowice
GKS KatowiceCracovia Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF20-01-211 - 2
(0 - 1)
6 - 2B
INT CF02-09-172 - 2
(2 - 1)
- H
POL Cup22-09-151 - 3
(0 - 1)
1 - 73.303.302.03T0.85-0.51.03TT
POL D123-03-131 - 0
(0 - 0)
- 1.683.504.15T0.930.750.93TX
POL D118-08-121 - 1
(0 - 1)
- 3.703.201.93H0.94-0.50.94BX
INT CF17-07-101 - 1
(1 - 1)
- 3.253.202.00H1.02-0.250.80BX
INT CF18-02-092 - 1
(1 - 0)
- 1.603.404.95T0.860.750.98T
POL PR21-05-052 - 0
(0 - 0)
- 1.254.507.80T0.921.50.98TX
POL PR30-10-041 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Cracovia Krakow            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowMotor Lublin
Cracovia KrakowLech Poznan
Slask WroclawCracovia Krakow
Cracovia KrakowStal Mielec
Sandecja Nowy SaczCracovia Krakow
Puszcza NiepolomiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowPogon Szczecin
Radomiak RadomCracovia Krakow
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Jagiellonia BialystokCracovia Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR26-10-246 - 2
(2 - 2)
6 - 41.783.703.75T1.000.750.82TT
POL PR19-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 62.883.352.20B0.85-0.250.97BX
POL PR06-10-242 - 4
(2 - 1)
3 - 72.343.302.71T0.7701.05TT
POL PR30-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.793.553.80H1.020.750.80TX
POL Cup24-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 87.004.851.29H0.87-1.50.95BT
POL PR21-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 72.483.402.48T0.9100.91TT
POL PR14-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 72.713.552.21T0.82-0.251.00TT
POL PR31-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 62.263.452.73B1.020.250.80BT
POL PR24-08-243 - 2
(1 - 2)
5 - 32.173.402.90T0.940.250.88TT
POL PR17-08-242 - 4
(2 - 2)
13 - 31.584.104.50T1.0210.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

GKS Katowice            
Chủ - Khách
Unia SkierniewiceGKS Katowice
Legia WarszawaGKS Katowice
GKS KatowiceSlask Wroclaw
Puszcza NiepolomiceGKS Katowice
GKS KatowicePogon Szczecin
LKS NiecieczaGKS Katowice
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceWidzew lodz
Zaglebie LubinGKS Katowice
GKS KatowiceJagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup30-10-242 - 1
(2 - 0)
3 - 76.404.701.331.02-1.250.80H
POL PR27-10-244 - 1
(2 - 1)
11 - 31.544.054.850.9810.84T
POL PR20-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 62.063.353.150.810.251.01X
POL PR04-10-240 - 6
(0 - 2)
7 - 52.513.252.540.9000.92T
POL PR27-09-243 - 1
(1 - 0)
7 - 72.733.602.190.84-0.250.98T
POL Cup24-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 32.423.402.420.9100.91T
POL PR21-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 12.113.452.960.880.250.94T
POL PR13-09-242 - 2
(2 - 1)
5 - 42.393.302.630.8201.00T
POL PR31-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.043.403.150.800.251.02X
POL PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
4 - 42.953.452.120.93-0.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Cracovia KrakowSo sánh số liệuGKS Katowice
  • 25Tổng số ghi bàn18
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Cracovia Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%116.7%Xem
GKS Katowice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cracovia KrakowThời gian ghi bànGKS Katowice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    6
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    13
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cracovia KrakowChi tiết về HT/FTGKS Katowice
  • 3
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Cracovia KrakowSố bàn thắng trong H1&H2GKS Katowice
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cracovia Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR23-11-2024KháchLegia Warszawa14 Ngày
POL PR30-11-2024ChủZaglebie Lubin21 Ngày
POL PR07-12-2024KháchPiast Gliwice28 Ngày
GKS Katowice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR23-11-2024KháchLech Poznan14 Ngày
POL PR30-11-2024ChủLechia Gdansk21 Ngày
POL PR07-12-2024KháchRadomiak Radom28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cracovia Krakow
Chấn thương
GKS Katowice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng33.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa27.8% [6]
  • [5] 27.8%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Cracovia Krakow VS GKS Katowice ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues