So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-1
0.88
-0.98
3
0.84
5.20
4.40
1.51
Live
0.87
-1.25
-0.98
-0.99
3
0.85
6.10
4.55
1.43
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.13
1.5
0.01
36.00
13.50
1.02
BET365Sớm
0.98
-1
0.88
-0.97
3
0.83
5.50
4.20
1.53
Live
0.85
-1.25
1.00
0.82
2.75
-0.98
6.25
4.75
1.44
Run
0.37
-0.25
-0.48
-0.20
1.5
0.13
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.99
-1
0.85
-0.98
3
0.82
5.10
4.15
1.46
Live
-0.93
-1
0.82
-0.90
3
0.78
6.10
4.30
1.42
Run
0.42
-0.25
-0.52
-0.27
1.5
0.18
75.00
6.20
1.08
188betSớm
-0.99
-1
0.89
-0.97
3
0.85
5.20
4.40
1.51
Live
0.88
-1.25
-0.96
0.86
2.75
-0.98
6.10
4.55
1.43
Run
0.40
-0.25
-0.50
-0.37
1.5
0.27
36.00
15.00
1.01
SbobetSớm
1.00
-1
0.86
-0.96
3
0.80
5.00
3.91
1.45
Live
0.93
-1
0.97
-0.93
3
0.80
5.10
4.01
1.52
Run
0.66
-0.25
-0.76
-0.72
1.5
0.60
180.00
6.90
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Herfolge Boldklub Koge
ChủHòaKhách
Kolding FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Herfolge Boldklub KogeSo Sánh Sức MạnhKolding FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-11] Herfolge Boldklub Koge
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1843112036151122.2%
920792361022.2%
9234111391022.2%
63121061050.0%
[DEN 1st Division-7] Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18666151224733.3%
92438810922.2%
94237414544.4%
613266616.7%

Thành tích đối đầu

Herfolge Boldklub Koge            
Chủ - Khách
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeKolding FC
Herfolge Boldklub KogeKolding FC
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeKolding FC
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeKolding FC
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeKolding FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 01.176.9012.00H0.8920.99TX
DEN D107-10-233 - 1
(0 - 0)
6 - 31.474.304.90B0.8310.99BT
DEN D114-09-230 - 1
(0 - 0)
1 - 32.623.552.29B1.0400.78BX
DEN D113-03-211 - 1
(1 - 1)
4 - 21.883.453.35H0.880.50.94TX
DEN D119-09-202 - 4
(2 - 2)
12 - 22.603.452.24T0.77-0.251.05TT
DEN D123-06-201 - 0
(0 - 0)
8 - 52.033.452.98T0.790.251.03TX
DEN D110-11-190 - 2
(0 - 2)
5 - 52.403.502.51T0.9000.98TX
DEN D116-08-191 - 2
(0 - 2)
5 - 12.053.503.05B1.050.50.83BT
DEN D117-04-110 - 3
(0 - 1)
- 6.503.601.50T1.14-0.750.75TT
DEN D113-11-101 - 0
(0 - 0)
- 1.603.505.20T0.800.751.08TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Herfolge Boldklub Koge            
Chủ - Khách
Herfolge Boldklub KogeHobro
Odense BKHerfolge Boldklub Koge
RoskildeHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeFC Copenhagen
Herfolge Boldklub KogeVendsyssel
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
AllerodHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeFredericia
EsbjergHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D118-10-244 - 1
(3 - 1)
0 - 54.254.301.63T1.04-0.750.84TT
DEN D104-10-240 - 3
(0 - 2)
8 - 11.0710.5019.00T0.922.750.96TX
DEN D129-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 41.514.604.90T0.8611.02TX
DAN Cup26-09-240 - 2
(0 - 0)
1 - 910.506.201.16B0.88-20.88BX
DEN D120-09-240 - 2
(0 - 2)
6 - 64.454.501.58B0.90-10.98BX
DEN D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 01.176.9012.00H0.8920.99TX
DAN Cup04-09-240 - 2
(0 - 1)
- 8.106.101.20T0.82-20.94HX
DEN D101-09-243 - 4
(2 - 3)
6 - 66.305.201.37B0.88-1.51.00BT
DEN D124-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 11.216.509.70B1.0020.88BT
DEN D120-08-240 - 4
(0 - 1)
10 - 52.863.852.12B0.98-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Kolding FC            
Chủ - Khách
Kolding FCHillerod Fodbold
Hvidovre IFKolding FC
Hvidovre IFKolding FC
Kolding FCOdense BK
HobroKolding FC
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Saedding GIFKolding FC
Hillerod FodboldKolding FC
Kolding FCRoskilde
Kolding FCEsbjerg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D118-10-243 - 1
(1 - 0)
11 - 22.213.452.960.960.250.92T
DEN D107-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 52.233.502.890.980.250.90X
DAN Cup02-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.153.302.810.960.250.86X
DEN D127-09-241 - 2
(1 - 2)
12 - 63.453.651.940.94-0.50.94T
DEN D120-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.723.602.290.82-0.251.06X
DEN D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 01.176.9012.00H0.8920.99TX
DAN Cup03-09-241 - 4
(1 - 1)
-
DEN D130-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 22.363.552.680.8201.06T
DEN D124-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 01.384.906.500.881.251.00X
DEN D121-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 41.654.104.350.880.751.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Herfolge Boldklub KogeSo sánh số liệuKolding FC
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn9
  • 1.8Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Herfolge Boldklub Koge
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Herfolge Boldklub Koge
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kolding FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Herfolge Boldklub KogeThời gian ghi bànKolding FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Herfolge Boldklub KogeChi tiết về HT/FTKolding FC
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    5
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Herfolge Boldklub KogeSố bàn thắng trong H1&H2Kolding FC
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Herfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D103-11-2024KháchVendsyssel9 Ngày
DEN D110-11-2024ChủHvidovre IF16 Ngày
DEN D124-11-2024KháchAC Horsens30 Ngày
Kolding FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2024KháchBK Frem4 Ngày
DEN D103-11-2024KháchRoskilde9 Ngày
DEN D110-11-2024ChủVendsyssel16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Herfolge Boldklub Koge
Chấn thương
Kolding FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng33.3% [6]
  • [3] 16.7%Hòa33.3% [6]
  • [11] 61.1%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng22.2% [4]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [2]
  • [7] 38.9%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Herfolge Boldklub Koge VS Kolding FC ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues