Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
39Lorenzo Aguado HerreraHậu vệ00000000
17Lucas VázquezHậu vệ00020007.16
14Aurelien TchouameniTiền vệ00010006.55
22Antonio RüdigerHậu vệ20000006.37
20Francisco GarciaHậu vệ00000006.74
10Luka ModrićTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
5Jude BellinghamTiền vệ10100008.02
Bàn thắng
1Thibaut CourtoisThủ môn00000005
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
7ViníciusTiền đạo10010006.16
Thẻ vàng
44victor munoz-00000000
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo10000006.59
34Sergio MestreThủ môn00000000
13Andriy LuninThủ môn00000000
29Youssef Enriquez·LekhedimHậu vệ00000000
6Eduardo CamavingaTiền vệ00020006.42
19Dani CeballosTiền vệ00000006.11
35Raul AsencioHậu vệ00000000
21Brahim DíazTiền đạo00010006.62
8Federico ValverdeTiền vệ10100008.5
Bàn thắng
11RodrygoTiền đạo30141008.94
Bàn thắngThẻ đỏ
15Arda GülerTiền vệ30002006.4
Rayo Vallecano
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Óscar ValentínTiền vệ00000006.64
0Joni MontielTiền vệ00000000
8Oscar TrejoTiền đạo00000000
5Aridane HernandezHậu vệ00000000
22Alfonso EspinoHậu vệ00000000
4Pedro DíazTiền vệ10010006.6
1Dani CárdenasThủ môn00000000
14Sergio CamelloTiền đạo00000006.7
Thẻ vàng
15Gerard GumbauTiền vệ00000000
12Sergi GuardiolaTiền đạo00000000
18Álvaro GarcíaTiền vệ00000006.37
20Ivan BalliuHậu vệ00000006.71
13Augusto BatallaThủ môn00000005.77
Thẻ vàng
2Andrei RatiuHậu vệ00020005.94
16Abdul MuminHậu vệ20110007.14
Bàn thắng
24Florian LejeuneHậu vệ40001206.63
3pep chavarriaHậu vệ00020006.6
19Jorge De FrutosTiền đạo20001006.31
17Unai LópezTiền vệ10100007.99
Bàn thắng
6Pathé CissTiền vệ10000005.51
21Adrián EmbarbaTiền đạo10000005.65
11Randy NtekaTiền vệ00010006.7
Thẻ vàng
7Isi PalazónTiền vệ20101008.75
Bàn thắngThẻ vàng

Rayo Vallecano vs Real Madrid ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues