Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25František ČechHậu vệ00000000
12A. ZadražilThủ môn00000006.1
-Tomas PetrasekHậu vệ20010006.54
22Petr KodesTiền vệ00000006.24
1Patrik VizekThủ môn00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
-Daniel SamekTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
6Václav PilařTiền đạo30000007.09
-Matej NaprstekTiền đạo00000000
29Matej KoubekTiền đạo10000006.88
17Petr JulisTiền đạo00010006.03
26Daniel HorakTiền vệ00000000
21Stepan HarazimHậu vệ00000000
11Samuel DancakTiền vệ00000006.87
5Filip CihakHậu vệ20000005.28
-Ondřej MihálikTiền đạo10010006.7
28Jakub KuceraTiền vệ00000006.68
Thẻ vàng
-Karel SpáčilTiền vệ00000006.44
7Ladislav KrejčíTiền đạo10000007.12
-Adam VlkanovaTiền vệ10020006.63
-Adam·GrigerTiền đạo30010005.07
9Lukáš ČmelíkTiền vệ10000006.86
Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Vasil KušejTiền đạo20002017.9
29Matouš TrmalThủ môn00000008.6
Thẻ đỏ
14Tomas KralHậu vệ00000006.8
17Marek SuchýHậu vệ00000006.77
3Martin KrálikHậu vệ10000006.79
70Jan BuryanTiền đạo00000000
5Benson SakalaTiền vệ00000000
18Matěj PulkrabTiền đạo10100008.16
Bàn thắng
15Nicolas PennerTiền vệ00000000
-Marek MatejovskyTiền vệ00000006.54
Thẻ vàng
6D. LanghamerTiền vệ00010006.27
26Andrej KadlecHậu vệ00000000
20Solomon JohnTiền vệ00000000
11Jakub FulnekTiền vệ00010006.22
13Denis DonatHậu vệ00000000
-Dominik KostkaTiền vệ00000000
66P. VydraTiền vệ40020006.35
12Vojtech StranskyTiền vệ00000006.57
30Daniel MarečekTiền vệ10010005.77
10Tomáš LadraTiền đạo51010006.78
29Matyáš VojtaTiền đạo30110007.4
Bàn thắng
99Petr MikulecThủ môn00000000

Mlada Boleslav vs Hradec Kralove ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues