Sigma Olomouc
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Jáchym ŠípTiền vệ00000000
11Yunusa Owolabi·MuritalaTiền đạo00000006.86
22Frantisek·MatysHậu vệ00000000
37Štěpán LangerTiền vệ00000006.61
-Jan KoutnýThủ môn00000000
39Lukáš JulišTiền đạo00000006.76
-Jakub ElbelHậu vệ00000006.08
17israel olaTiền vệ00000006.14
20Juraj ChvátalHậu vệ00000000
29tadeas stoppenThủ môn00000006.16
-Matej HadasTiền đạo00000005.7
-adam dohnalekHậu vệ00000006.17
38Jakub PokornýHậu vệ00000006.1
-Michal LeiblTiền vệ00000006.33
Thẻ vàng
7Radim BreiteTiền vệ00000006.33
28Jiri SpacilTiền vệ10000005.18
30Jan NavratilTiền vệ10000005.18
Thẻ vàng
10Filip ZorvanTiền vệ10000005.36
-Matěj MikulenkaTiền vệ00020005.7
-Jan KlimentTiền đạo00000006.36
Thẻ vàng
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lukáš MasopustTiền vệ00000000
-Alexandr BuzekTiền đạo00000000
24Aleš MandousThủ môn00000000
25Tomáš ChorýTiền đạo00000006.19
13Mojmir ChytilTiền đạo00000000
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10100007.6
Bàn thắng
31Antonín KinskýThủ môn00000005.99
3Tomáš HolešHậu vệ10000007.14
5Igoh OgbuHậu vệ10000006.92
18Jan BořilHậu vệ10010007.65
Thẻ đỏ
-Michal TomičHậu vệ00000007.25
10Christos ZafeirisTiền vệ21000106.63
19Oscar DorleyTiền vệ00000006.17
35Matej JurasekTiền vệ30010015.29
-Vaclav JureckaTiền đạo40110005.79
Bàn thắng
21David DouderaTiền vệ10000006.05
11Daniel FilaTiền đạo20010005.64
4David ZimaHậu vệ00000000
-Lukas VorlickyTiền vệ00000000
26Ivan SchranzTiền vệ00000006.11
17Lukas ProvodTiền đạo00001006.25
28filip prebslTiền vệ00000006.21

Slavia Praha vs Sigma Olomouc ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues