Norwich City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Jack StaceyHậu vệ00000006.06
44Elliot MylesTiền vệ00000000
37Archie MairThủ môn00000000
-Lucien MahovoHậu vệ00000000
5Grant HanleyHậu vệ00000000
21Kaide GordonTiền đạo00000000
14Benjamin ChriseneHậu vệ00000006.43
16Christian FassnachtTiền vệ00000006.65
18Forson AmankwahTiền đạo00000006.22
12George LongThủ môn00000005.03
35Kellen FisherHậu vệ00000006.35
Thẻ vàng
4Shane DuffyHậu vệ21000006.98
33Jose CordobaHậu vệ00000006.89
6Callum DoyleHậu vệ10020008.2
-Emiliano MarcondesTiền đạo21000106.85
19Jacob Lungi SorensenTiền vệ00000006.72
29Oscar SchwartauTiền đạo00010005.74
20Anis Ben SlimaneTiền vệ00010005.07
17Ante CrnacTiền đạo30000005.58
7Borja SainzTiền vệ10030006.89
Thẻ vàng
Bristol City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Billy PhillipsTiền đạo00000000
30Sinclair ArmstrongTiền đạo00000000
5Robert AtkinsonHậu vệ00000000
23Stefan BajićThủ môn00000000
-Josh Campbell-SloweyHậu vệ00000000
27Harry CornickTiền đạo00000000
7Yu HirakawaTiền vệ00000006.24
-Elijah MorrisonTiền vệ00000000
9Fally MayuluTiền đạo10000005.84
1Max O'LearyThủ môn00000007.19
14Zak VynerHậu vệ00000006.72
15Luke McNallyHậu vệ10000006.94
24Haydon RobertsHậu vệ00011006.22
3Cameron PringHậu vệ00000006.61
40G. EarthyTiền vệ00000006.18
29Marcus McGuaneTiền vệ10010006.82
12Jason KnightTiền vệ00001016.11
11Anis·MehmetiTiền đạo41100019.06
Bàn thắngThẻ đỏ
21Nahki WellsTiền đạo10100018.14
Bàn thắng
6Max BirdTiền vệ10000005.69

Norwich City vs Bristol City ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues