So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.97
0.84
2.5
0.96
2.08
3.40
2.91
Live
0.85
0.25
-0.99
0.86
2.5
0.98
2.08
3.50
3.00
Run
-0.21
0.25
0.07
-0.23
6.5
0.07
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.83
2.5
0.98
2.10
3.30
3.20
Live
0.83
0.25
0.98
0.82
2.5
0.97
2.10
3.30
3.20
Run
0.75
0
-0.95
-0.13
6.5
0.07
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.76
0.25
1.00
0.79
2.5
0.97
1.94
3.35
3.25
Live
0.93
0.25
0.97
0.94
2.5
0.94
2.23
3.25
2.92
Run
0.91
0
0.99
-0.14
6.5
0.06
1.03
8.50
124.00
188betSớm
0.86
0.25
0.98
0.85
2.5
0.97
2.08
3.40
2.91
Live
0.89
0.25
0.99
0.81
2.5
-0.95
2.13
3.45
2.93
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.17
6.5
0.03
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
0.80
0.25
-0.98
0.81
2.5
0.99
1.97
3.18
3.12
Live
0.94
0.25
0.96
0.87
2.5
-0.99
2.14
3.27
3.04
Run
0.95
0
0.95
-0.15
6.5
0.05
1.01
10.50
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongnam FC
ChủHòaKhách
Seongnam FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongnam FCSo Sánh Sức MạnhSeongnam FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-12] Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36615154562331216.7%
183872432171116.7%
183782130161116.7%
603351330.0%
[KOR K2-13] Seongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36511203466261313.9%
1834112034131316.7%
182791432131311.1%
601551310.0%

Thành tích đối đầu

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D208-07-241 - 4
(1 - 1)
11 - 52.393.252.54T0.8500.97TT
KOR D212-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.083.302.97B0.850.250.97BT
KOR D226-08-230 - 2
(0 - 0)
5 - 02.133.352.83B0.900.250.92BX
KOR D219-07-231 - 1
(1 - 0)
3 - 82.443.302.44H0.9100.91HX
KOR D214-05-232 - 2
(1 - 0)
4 - 82.083.203.05H0.840.250.98TT
KOR D124-11-191 - 2
(1 - 1)
5 - 02.693.452.41T1.0500.83TT
KOR D110-08-192 - 0
(0 - 0)
5 - 52.263.203.10T0.980.250.90TX
KOR D115-06-191 - 1
(0 - 0)
5 - 62.363.252.85H1.080.250.80TX
KOR D101-03-192 - 1
(0 - 0)
10 - 32.263.103.00T0.990.250.83TT
KOR D229-10-171 - 0
(0 - 0)
- 2.043.253.10T1.070.50.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Cheonan CityGyeongnam FC
Gyeongnam FCSuwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FCGimpo FC
Busan I ParkGyeongnam FC
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Chungnam AsanGyeongnam FC
Jeonnam DragonsGyeongnam FC
Gyeongnam FCChungbuk Cheongju
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCCheonan City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D205-10-243 - 1
(1 - 1)
3 - 92.613.502.21B0.79-0.251.03BT
KOR D228-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 13.053.452.07H0.98-0.250.84BX
KOR D225-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 62.183.352.75H0.990.250.83TX
KOR D222-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.023.502.95H1.020.50.80TX
KOR D215-09-241 - 4
(1 - 3)
0 - 32.243.452.62B1.040.250.78BT
KOR D201-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 52.123.302.91B0.880.250.94BT
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.133.552.71H0.960.250.86TX
KOR D217-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.173.152.94H0.920.250.90TX
KOR D211-08-242 - 2
(1 - 0)
1 - 22.323.302.61H0.7901.03HT
KOR D228-07-243 - 3
(0 - 2)
11 - 41.823.403.60H0.820.51.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 7 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Seongnam FC            
Chủ - Khách
Seongnam FCChungnam Asan
Seongnam FCJeonnam Dragons
Chungbuk CheongjuSeongnam FC
Bucheon FC 1995Seongnam FC
Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings
Busan I ParkSeongnam FC
Seongnam FCFC Anyang
Seongnam FCCheonan City
Chungbuk CheongjuSeongnam FC
Seongnam FCBucheon FC 1995
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D220-10-242 - 3
(1 - 1)
4 - 62.863.302.140.91-0.250.91T
KOR D205-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 102.603.552.210.79-0.251.03X
KOR D229-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.083.203.050.840.250.98X
KOR D225-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 12.083.352.940.850.250.97T
KOR D222-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 63.103.451.980.84-0.50.98T
KOR D201-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 21.873.503.350.870.50.95T
KOR D225-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 33.153.302.000.82-0.51.00X
KOR D217-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 82.023.303.101.020.50.80T
KOR D212-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 32.273.152.741.050.250.77X
KOR D227-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.343.152.660.7901.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Gyeongnam FCSo sánh số liệuSeongnam FC
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 0.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 70.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem2XemXem20XemXem31.2%XemXem19XemXem59.4%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Seongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem1XemXem21XemXem31.2%XemXem19XemXem59.4%XemXem13XemXem40.6%XemXem
17XemXem4XemXem0XemXem13XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gyeongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem8XemXem7XemXem17XemXem25%XemXem12XemXem37.5%XemXem6XemXem18.8%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem
16XemXem2XemXem3XemXem11XemXem12.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Seongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem8XemXem14XemXem31.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem6XemXem18.8%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem1XemXem5.9%XemXem
15XemXem3XemXem5XemXem7XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyeongnam FCThời gian ghi bànSeongnam FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    11
    15
    1 Bàn
    7
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    12
    Bàn thắng H1
    22
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyeongnam FCChi tiết về HT/FTSeongnam FC
  • 3
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    3
    T/B
    2
    1
    H/T
    8
    4
    H/H
    2
    6
    H/B
    0
    1
    B/T
    4
    4
    B/H
    11
    8
    B/B
ChủKhách
Gyeongnam FCSố bàn thắng trong H1&H2Seongnam FC
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    10
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    8
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyeongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D230-10-2024KháchAnsan Greeners FC3 Ngày
KOR D203-11-2024ChủSeoul E-Land FC7 Ngày
KOR D209-11-2024KháchFC Anyang13 Ngày
Seongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D230-10-2024KháchSeoul E-Land FC3 Ngày
KOR D203-11-2024ChủGimpo FC7 Ngày
KOR D209-11-2024KháchAnsan Greeners FC13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 16.7%Thắng13.9% [5]
  • [15] 41.7%Hòa30.6% [5]
  • [15] 41.7%Bại55.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.3%Thắng5.6% [2]
  • [8] 22.2%Hòa19.4% [7]
  • [7] 19.4%Bại25.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    66
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Gyeongnam FC VS Seongnam FC ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues