So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.25
0.78
0.95
2.5
0.81
3.10
3.35
2.02
Live
-0.94
-0.25
0.82
0.86
2.5
1.00
3.05
3.45
2.06
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
2.5
0.01
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.98
2.5
0.83
3.20
3.30
2.00
Live
1.00
-0.25
0.80
0.97
2.5
0.82
3.20
3.30
2.00
Run
-0.60
0
0.45
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.80
0.94
2.5
0.82
3.20
3.25
1.99
Live
0.97
-0.25
0.87
0.84
2.5
0.98
2.94
3.30
2.09
Run
-0.66
0
0.56
-0.18
2.5
0.10
1.02
8.80
181.00
188betSớm
0.99
-0.25
0.79
0.96
2.5
0.82
3.10
3.35
2.02
Live
-0.93
-0.25
0.83
0.87
2.5
-0.99
2.98
3.45
2.11
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.15
2.5
0.03
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.92
1.00
2.5
0.80
2.94
3.06
2.11
Live
0.97
-0.25
0.87
0.90
2.5
0.92
3.08
3.19
2.07
Run
-0.70
0
0.58
-0.13
2.5
0.01
1.01
9.20
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Yokohama SCC
ChủHòaKhách
FC Ryukyu Okinawa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yokohama SCCSo Sánh Sức MạnhFC Ryukyu Okinawa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38711203464321918.4%
193881624171815.8%
1943121840151721.1%
602461520.0%
[JPN J3-14] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381211154554471431.6%
197662727271336.8%
195591827201426.3%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

Yokohama SCC            
Chủ - Khách
FC RyukyuYokohama SCC
Yokohama SCCFC Ryukyu
FC RyukyuYokohama SCC
FC RyukyuYokohama SCC
Yokohama SCCFC Ryukyu
FC RyukyuYokohama SCC
Yokohama SCCFC Ryukyu
Yokohama SCCFC Ryukyu
FC RyukyuYokohama SCC
Yokohama SCCFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D320-03-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.823.353.65B0.820.51.00BT
JPN D302-09-231 - 0
(1 - 0)
4 - 22.163.202.90T0.910.250.91TX
JPN D322-07-232 - 2
(1 - 2)
5 - 11.983.253.25H0.980.50.78TT
JPN D321-07-181 - 1
(0 - 0)
7 - 111.503.905.00H0.9110.85TX
JPN D329-04-183 - 2
(1 - 1)
1 - 41.953.453.15T0.950.50.81TT
JPN D305-11-172 - 1
(0 - 1)
7 - 21.853.503.40B0.850.50.91BT
JPN D301-07-172 - 2
(0 - 0)
4 - 25.103.901.50H0.85-10.91BT
JPN D316-10-160 - 2
(0 - 0)
3 - 64.153.651.65B0.91-0.750.85BX
JPN D319-06-160 - 1
(0 - 1)
- 1.424.006.00T0.7511.01TX
JPN D323-09-151 - 0
(0 - 0)
3 - 63.853.451.75T0.80-0.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Yokohama SCC            
Chủ - Khách
Yokohama SCCGrulla Morioka
Kataller ToyamaYokohama SCC
Yokohama SCCZweigen Kanazawa FC
Omiya ArdijaYokohama SCC
FC GifuYokohama SCC
Yokohama SCCKamatamare Sanuki
Yokohama SCCVanraure Hachinohe FC
Gainare TottoriYokohama SCC
Yokohama SCCFukushima United FC
Nara ClubYokohama SCC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D322-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.953.353.25H0.950.50.87TX
JPN D314-09-243 - 2
(1 - 0)
8 - 01.264.858.30B0.921.50.90TT
JPN D307-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 63.653.301.84H0.98-0.50.84BT
JPN D331-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.394.156.20B1.001.250.82BT
JPN D325-08-245 - 1
(3 - 1)
4 - 31.703.454.15B0.910.750.91BT
JPN D317-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 102.352.982.79B0.7501.07BT
JPN D327-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.002.06H1.03-0.250.79BH
JPN D320-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.163.252.85H0.960.250.86TX
JPN D313-07-242 - 1
(2 - 1)
3 - 62.973.152.14T0.93-0.250.89TT
JPN D307-07-242 - 2
(2 - 1)
2 - 51.993.153.30H0.990.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
FC RyukyuAzul Claro Numazu
MiyazakiFC Ryukyu
FC RyukyuGrulla Morioka
FC RyukyuGainare Tottori
Zweigen Kanazawa FCFC Ryukyu
Fukushima United FCFC Ryukyu
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
FC RyukyuNara Club
Kataller ToyamaFC Ryukyu
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 82.393.552.390.9100.91X
JPN D315-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 22.283.452.550.8001.02X
JPN D307-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 11.543.854.751.0210.80T
JPN D331-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 22.083.452.880.860.250.96T
JPN D324-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 41.913.453.500.910.50.91T
JPN D317-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.763.353.950.990.750.83X
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.152.371.0100.81X
JPN D321-07-241 - 4
(0 - 2)
1 - 22.253.302.691.040.250.78T
JPN D313-07-243 - 0
(0 - 0)
11 - 32.063.253.050.820.251.00T
JPN D307-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.403.202.550.8500.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Yokohama SCCSo sánh số liệuFC Ryukyu Okinawa
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 20Tổng số mất bàn15
  • 2.0Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem11XemXem37.9%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem17XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Yokohama SCC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem2XemXem13XemXem48.3%XemXem9XemXem31%XemXem11XemXem37.9%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem7XemXem10XemXem41.4%XemXem14XemXem48.3%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
642066.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Yokohama SCCThời gian ghi bànFC Ryukyu Okinawa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    15
    13
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    14
    Bàn thắng H1
    16
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Yokohama SCCChi tiết về HT/FTFC Ryukyu Okinawa
  • 3
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    7
    5
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    10
    7
    B/B
ChủKhách
Yokohama SCCSố bàn thắng trong H1&H2FC Ryukyu Okinawa
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Yokohama SCC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D312-10-2024KháchImabari FC7 Ngày
JPN D320-10-2024KháchSC Sagamihara15 Ngày
JPN D326-10-2024ChủMatsumoto Yamaga FC21 Ngày
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D312-10-2024ChủSC Sagamihara7 Ngày
JPN D319-10-2024KháchAC Nagano Parceiro14 Ngày
JPN D326-10-2024ChủVanraure Hachinohe FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Yokohama SCC
Chấn thương
FC Ryukyu Okinawa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 18.4%Thắng31.6% [12]
  • [11] 28.9%Hòa28.9% [12]
  • [20] 52.6%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 7.9%Thắng13.2% [5]
  • [8] 21.1%Hòa13.2% [5]
  • [8] 21.1%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    64 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Yokohama SCC VS FC Ryukyu Okinawa ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues