[GEO Erovnuli Liga-2] Torpedo Kutaisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 70 | 2 | 58.3% |
18 | 15 | 1 | 2 | 31 | 15 | 46 | 1 | 83.3% |
18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 | 4 | 33.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 | 66.7% |
[GEO Erovnuli Liga-7] Dinamo Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | 39 | 7 | 25.0% |
18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 18 | 24 | 8 | 33.3% |
18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 26 | 15 | 7 | 16.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | 66.7% |
Torpedo Kutaisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | 2.35 | 3.25 | 2.74 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | T |
GEO SC | 03-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 3 | 2.70 | 3.25 | 2.25 | T | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T | T |
GEO D1 | 02-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.89 | 3.45 | 3.30 | H | 0.89 | 0.5 | 0.95 | T | X |
GEO D1 | 10-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
GEO D1 | 24-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | 2.81 | 3.60 | 2.06 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
GEO D1 | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 11 | 1.52 | 4.20 | 4.90 | H | 0.93 | 1 | 0.91 | T | X |
GEO D1 | 24-05-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | 4.30 | 3.80 | 1.60 | B | 0.98 | -0.75 | 0.86 | B | T |
GEO D1 | 08-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
GEO C | 02-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.55 | 2.88 | 2.03 | T | 0.79 | -0.5 | 1.03 | T | T |
GEO D1 | 02-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 4.15 | 3.45 | 1.70 | H | 0.90 | -0.75 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Torpedo Kutaisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 20-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 8 | 2.02 | 3.55 | 2.92 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | T |
GEO D1 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | B | ||||||||
GEO D1 | 30-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | 3.45 | 3.10 | 1.96 | T | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | T |
GEO D1 | 26-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.57 | 3.95 | 4.75 | T | 1.03 | 1 | 0.79 | T | X |
GEO D1 | 22-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | 4.15 | 3.30 | 1.74 | T | 0.86 | -0.75 | 0.98 | T | T |
GEO D1 | 18-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.48 | 3.40 | 2.37 | T | 0.93 | 0 | 0.83 | T | T |
GEO D1 | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.39 | 3.20 | 2.57 | H | 1.13 | 0.25 | 0.70 | T | X |
GEO D1 | 25-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 2 | B | ||||||||
GEO D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | 2.35 | 3.25 | 2.74 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%
Dinamo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 19-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
GEO D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
GEO D1 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 3.45 | 3.30 | 1.89 | 0.93 | -0.5 | 0.89 | X | ||
GEO D1 | 27-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | 1.68 | 3.50 | 4.15 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
GEO D1 | 23-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
GEO C | 19-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.36 | 3.00 | 2.54 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
GEO D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | |||||||||
GEO D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
GEO D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
GEO D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | 2.35 | 3.25 | 2.74 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Torpedo Kutaisi |
Torpedo Kutaisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 02-11-2024 | Khách | Dila Gori | 7 Ngày |
GEO D1 | 09-11-2024 | Chủ | Dinamo Batumi | 14 Ngày |
GEO D1 | 23-11-2024 | Khách | FC Kolkheti Poti | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 02-11-2024 | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 7 Ngày |
GEO D1 | 09-11-2024 | Khách | Samtredia | 14 Ngày |
GEO D1 | 23-11-2024 | Khách | Dila Gori | 28 Ngày |