[JPN J1-3] Machida Zelvia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 66 | 3 | 50.0% |
19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 19 | 31 | 5 | 47.4% |
19 | 10 | 5 | 4 | 24 | 15 | 35 | 2 | 52.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 9 | 33.3% |
[JPN J1-8] Kawasaki Frontale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 52 | 8 | 34.2% |
19 | 8 | 6 | 5 | 36 | 24 | 30 | 6 | 42.1% |
19 | 5 | 7 | 7 | 30 | 33 | 22 | 14 | 26.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
Machida Zelvia |
Chủ - Khách |
---|
Kawasaki FrontaleMachida Zelvia |
Kawasaki FrontaleMachida Zelvia |
Kawasaki FrontaleMachida Zelvia |
Machida ZelviaKawasaki Frontale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.22 | 3.50 | 3.15 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | X |
INT CF | 07-11-10 | 5 - 4 (2 - 1) | - | B | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | T | |||
INT CF | 07-07-10 | 5 - 4 (0 - 0) | - | 1.30 | 4.30 | 8.45 | B | 0.73 | 1.5 | 1.09 | T | T |
INT CF | 19-04-10 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 6.50 | 4.30 | 1.40 | T | 0.90 | -1.25 | 0.92 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Machida Zelvia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.64 | 3.95 | 4.60 | H | 0.81 | 0.75 | 1.07 | T | X |
JPN D1 | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 2 | 3.85 | 3.30 | 2.04 | T | 0.84 | -0.5 | 1.04 | T | T |
JPN LC | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | 1.85 | 3.50 | 3.95 | T | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | X |
JPN LC | 04-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | 3.30 | 3.20 | 2.29 | B | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | T |
JPN D1 | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.14 | 3.60 | 3.30 | H | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | T |
JPN D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 3.10 | 3.50 | 2.27 | H | 0.90 | -0.25 | 0.98 | B | X |
JPN D1 | 17-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 6 | 1.59 | 4.15 | 5.50 | T | 1.02 | 1 | 0.86 | T | T |
JPN D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 1.83 | 3.60 | 4.40 | B | 0.83 | 0.5 | 1.05 | B | X |
JPN D1 | 07-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.90 | 3.50 | 2.39 | H | 0.81 | -0.25 | 1.07 | B | X |
INT CF | 31-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.53 | 3.60 | 2.25 | B | 1.02 | 0 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Kawasaki Frontale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 27-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | 2.11 | 3.75 | 2.96 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
JPN D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.84 | 3.45 | 2.44 | 1.08 | 0 | 0.80 | X | ||
ACLE | 18-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.14 | 3.50 | 2.73 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | X | ||
JPN D1 | 13-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.50 | 4.95 | 5.50 | 1.03 | 1.25 | 0.85 | T | ||
JPN LC | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 4.20 | 3.95 | 1.70 | 0.92 | -0.75 | 0.90 | X | ||
JPN LC | 04-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.30 | 4.90 | 6.90 | 0.73 | 1.25 | 1.09 | X | ||
JPN D1 | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 3.75 | 4.20 | 1.84 | 1.04 | -0.5 | 0.84 | X | ||
JPN D1 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 12 - 5 | 2.09 | 4.10 | 3.05 | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | ||
JPN D1 | 11-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | 2.94 | 3.70 | 2.25 | 0.89 | -0.25 | 0.99 | T | ||
JPN D1 | 07-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.99 | 3.90 | 2.18 | 0.95 | -0.25 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Machida Zelvia |
Machida Zelvia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 19-10-2024 | Khách | Kashiwa Reysol | 14 Ngày |
JPN D1 | 03-11-2024 | Khách | Sagan Tosu | 29 Ngày |
JPN D1 | 09-11-2024 | Chủ | FC Tokyo | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN LC | 09-10-2024 | Khách | Albirex Niigata | 4 Ngày |
JPN LC | 13-10-2024 | Chủ | Albirex Niigata | 8 Ngày |
JPN D1 | 18-10-2024 | Chủ | Gamba Osaka | 13 Ngày |