1. FSV Mainz 05
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Paul NebelTiền vệ10030006.87
7Jae-Sung LeeTiền vệ00001006.46
29Jonathan BurkardtTiền đạo30200008.84
Bàn thắngThẻ đỏ
27Robin ZentnerThủ môn00000007.05
21Danny da CostaHậu vệ10000006.91
16Stefan BellHậu vệ00000006.35
31Dominik KohrTiền vệ10000006.58
6Kaishu SanoTiền vệ10020007.45
18Nadiem AmiriTiền vệ30000007.87
2Phillipp MweneHậu vệ50000006.37
Thẻ vàng
30Silvan WidmerHậu vệ00000006.57
22Nikolas VeratschnigHậu vệ00000006.05
11Armindo SiebTiền đạo30000015.53
1Lasse RiessThủ môn00000000
5Maxim LeitschHậu vệ00000000
3Moritz JenzHậu vệ00000000
14Hong HyunseokTiền vệ00000006.56
4Aymen BarkokTiền vệ00000000
25Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000000
19Anthony CaciHậu vệ00011005.95
TSG Hoffenheim
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Haris TabakovicTiền đạo00000006.68
18Diadie SamassekouTiền vệ00000000
10Mergim BerishaTiền đạo10000006.13
17Umut Deger TohumcuTiền vệ00000000
8Dennis GeigerTiền vệ00000006.6
15Valentin GendreyHậu vệ00000006.53
2Robin HranacHậu vệ00000000
19David JurasekHậu vệ10000006.71
33Max MoerstedtTiền đạo00000006.5
1Oliver BaumannThủ môn00000007.33
3Pavel KadeřábekHậu vệ00000005.84
Thẻ vàng
25Kevin AkpogumaHậu vệ00000006.32
34Stanley N'SokiHậu vệ10000005.53
22Alexander PrassTiền vệ00000006.12
16Anton StachTiền vệ10010006.27
Thẻ vàng
7Tom BischofTiền vệ30000005.59
23Adam HlozekTiền đạo10020005.77
27Andrej KramarićTiền đạo00020006.19
Thẻ vàng
29Jacob Bruun LarsenTiền đạo20010005.35
37Luca PhilippThủ môn00000000

1. FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues